Kết quả Rukinzo FC vs Flambeau du Centre, 20h45 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 17

  • Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: Diễn biến chính

  • 22'
    goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 72'
    goal 
    2-0
  • 77'
    2-0
  • 80'
    2-1
    goal Mossi Nduwumwe
  • 87'
    2-2
    goal Gakiza Nyandwi
  • 90'
    2-2
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: Số liệu thống kê

  • Rukinzo FC
    Flambeau du Centre
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH VĐQG Burundi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 23 16 5 2 52 11 41 53 T B H T T T
2 Bumamuru 23 14 8 1 40 15 25 50 T T H H T H
3 Musongati FC 23 12 6 5 37 14 23 42 H T H T T T
4 Olympique Star 23 12 5 6 32 17 15 41 T T B H T T
5 Flambeau du Centre 23 10 10 3 31 20 11 40 T T H H B H
6 Rukinzo FC 23 11 6 6 52 30 22 39 B T H T B T
7 Vitalo 23 10 9 4 37 18 19 39 H T T H T T
8 Ngozi City FC 23 10 6 7 31 26 5 36 B B T T T B
9 Romania Inter Star 23 11 3 9 34 30 4 36 B B H T T B
10 Le Messager Ngozi 23 9 7 7 25 24 1 34 B B B H T B
11 Kayanza Utd 23 7 4 12 29 41 -12 25 B T T B B B
12 Royal Vision 23 6 5 12 24 43 -19 23 T T H B B B
13 BS Dynamic 23 2 9 12 19 42 -23 15 H B H B B T
14 Academie Deira 23 3 4 16 17 47 -30 13 H B T H B B
15 Moso Sugar Company 23 4 1 18 19 60 -41 13 T B B B B B
16 LLB Academic 23 3 0 20 19 60 -41 9 B B B B B T

CAF CL qualifying Relegation