Kết quả Angkor Tige vs ISI Dangkor Senchey FC, 18h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 15

  • Angkor Tige vs ISI Dangkor Senchey FC: Diễn biến chính

  • 51'
    Kodai Nagashima goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
    Sonosuke Onda
  • 69'
    1-1
    goal Hav Soknet
  • 77'
    1-2
    goal Hav Soknet
  • 82'
    1-2
    Kazu Yanagidate
  • 90'
    Taiga Kitajima goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
  • BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Angkor Tige vs ISI Dangkor Senchey FC: Số liệu thống kê

  • Angkor Tige
    ISI Dangkor Senchey FC
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Phnom Penh FC 14 13 1 0 55 17 38 40 T T H T T T
2 Svay Rieng FC 15 12 1 2 50 10 40 37 T T T T T T
3 Visakha FC 14 9 2 3 37 14 23 29 T T H H T B
4 Angkor tiger FC 13 8 2 3 27 16 11 26 B B T T T H
5 Nagaworld FC 14 7 1 6 25 24 1 22 T B T H B B
6 Boeung Ket Angkor 13 6 2 5 32 22 10 20 H B B T B T
7 ISI Dangkor Senchey FC 14 4 3 7 20 28 -8 15 H B B B T H
8 Tiffy Army FC 14 4 2 8 25 38 -13 14 T T H B B B
9 Life 14 2 3 9 13 36 -23 9 B T H B B T
10 National Police Commissary 13 1 2 10 13 46 -33 5 B B B H B B
11 Kirivong Sok Sen Chey 14 0 1 13 9 55 -46 1 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs