Kết quả Boeung Ket vs ISI Dangkor Senchey FC, 18h00 ngày 08/02
Kết quả Boeung Ket vs ISI Dangkor Senchey FC
Phong độ Boeung Ket gần đây
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.73X
3.802
3.60Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.85O 1.5
0.60U 1.5
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boeung Ket vs ISI Dangkor Senchey FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 21
-
Boeung Ket vs ISI Dangkor Senchey FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Sarath Keo
-
4'Sovannara Eav (Assist:Stefan Golubovic)1-0
-
14'Stefan Golubovic2-0
-
19'2-0Hav Soknet
-
39'2-1
Hav Soknet (Assist:Sonosuke Onda)
-
40'Mat Noron3-1
-
57'Sieng Chanthea (Assist:Ryohei Yoshihama)4-1
-
62'Chheng C.(OW)5-1
-
66'5-1Sarath Keo
-
68'Mat Noron6-1
-
79'Sieng Chanthea (Assist:Charlie Scott)7-1
-
86'Ryohei Yoshihama (Assist:Vesley Chea)8-1
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Boeung Ket vs ISI Dangkor Senchey FC: Số liệu thống kê
-
Boeung KetISI Dangkor Senchey FC
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
13Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
83Pha tấn công71
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 19 | 16 | 1 | 2 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 64 | 21 | 43 | 48 | T H T B T H |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T B H T B H |
5 | Nagaworld FC | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 33 | B H H T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 19 | 9 | 3 | 7 | 51 | 29 | 22 | 30 | T B T B H T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 43 | -13 | 24 | H T T T B B |
8 | Tiffy Army FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 43 | -13 | 18 | B B B T B H |
9 | Life | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 10 | T B H B B B |
10 | National Police Commissary | 19 | 1 | 2 | 16 | 17 | 67 | -50 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 19 | 1 | 2 | 16 | 16 | 67 | -51 | 5 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs