Đối đầu Life vs Boeung Ket, 18h00 ngày 04/1
Kết quả Life vs Boeung Ket
Đối đầu Life vs Boeung Ket
Phong độ Life gần đây
Phong độ Boeung Ket gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Life vs Boeung Ket
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Life vs Boeung Ket trước đây
-
18/09/2024Boeung Ket5 - 1Life3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Life vs Boeung Ket
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Boeung Ket: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Boeung Ket: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Boeung Ket: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Life (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Life (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Life và Boeung Ket trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 14 | 13 | 1 | 0 | 55 | 17 | 38 | 40 | T T H T T T |
2 | Svay Rieng FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 50 | 10 | 40 | 37 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 37 | 14 | 23 | 29 | T T H H T B |
4 | Angkor tiger FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 26 | B B T T T H |
5 | Nagaworld FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B T H B B |
6 | Boeung Ket Angkor | 13 | 6 | 2 | 5 | 32 | 22 | 10 | 20 | H B B T B T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 15 | H B B B T H |
8 | Tiffy Army FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 25 | 38 | -13 | 14 | T T H B B B |
9 | Life | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 36 | -23 | 9 | B T H B B T |
10 | National Police Commissary | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 46 | -33 | 5 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 14 | 0 | 1 | 13 | 9 | 55 | -46 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: