Đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Angkor Tige vs Ministry of Interior FA
Đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA
Phong độ Angkor Tige gần đây
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Angkor Tige vs Ministry of Interior FA
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA trước đây
-
11/08/2024Angkor Tige1 - 0Ministry of Interior FA1 - 0W
-
07/04/2021Ministry of Interior FA0 - 1Angkor Tige0 - 1W
-
01/04/2023Ministry of Interior FA2 - 1Angkor Tige1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Ministry of Interior FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angkor Tige (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Angkor Tige (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angkor Tige và Ministry of Interior FA trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 10 | 10 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 24 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T H B B T |
4 | Svay Rieng FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 18 | T B T B T T |
5 | Nagaworld FC | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 18 | B B T T T B |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H T B B T T |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | H T B B H B |
9 | National Police Commissary | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B T B B |
10 | Life | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: