Kết quả Atletico Ottawa vs Forge FC, 02h00 ngày 26/05
Kết quả Atletico Ottawa vs Forge FC
Đối đầu Atletico Ottawa vs Forge FC
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
Phong độ Forge FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202402:00
-
Atletico Ottawa 13Forge FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.01O 2.25
0.87U 2.25
0.931
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs Forge FC
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 5
-
Atletico Ottawa vs Forge FC: Diễn biến chính
-
13'Manny Aparicio (Assist:Aboubacar Sissoko)1-0
-
15'Aboubacar Sissoko1-0
-
24'1-0Malik Owolabi Belewu
-
25'1-0Daniel Parra
-
53'1-0Alessandro Hojabrpour
-
71'Alberto Zapater Arjol (Assist:Ollie Bassett)2-0
-
81'Ruben Del Campo (Assist:Dani Morer)3-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs Forge FC: Số liệu thống kê
-
Atletico OttawaForge FC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
437Số đường chuyền559
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn11
-
-
11Thử thách3
-
-
95Pha tấn công113
-
-
65Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs