Kết quả Cavalry FC vs Forge FC, 04h00 ngày 09/06
Kết quả Cavalry FC vs Forge FC
Đối đầu Cavalry FC vs Forge FC
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ Forge FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202404:00
-
Cavalry FC 41Forge FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.801
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.63-0
1.09O 1
0.89U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs Forge FC
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 6
-
Cavalry FC vs Forge FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Beni Badibanga
-
41'Lleyton Brooks0-0
-
45'Tobias Warschewski0-0
-
45'Diego Gutierrez0-0
-
57'0-0Malik Owolabi Belewu
-
59'Tobias Warschewski (Assist:Sergio Camargo)1-0
-
79'1-0Alexander Achinioti-Jonsson
-
83'Shamit Shome1-0
-
89'1-0Khadim Kane
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs Forge FC: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCForge FC
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
451Số đường chuyền447
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách6
-
-
110Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs