Kết quả Vancouver FC vs HFX Wanderers FC, 09h00 ngày 19/04
Kết quả Vancouver FC vs HFX Wanderers FC
Đối đầu Vancouver FC vs HFX Wanderers FC
Phong độ Vancouver FC gần đây
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202409:00
-
Vancouver FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver FC vs HFX Wanderers FC
-
Sân vận động: Willoughby Community Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 4
-
Vancouver FC vs HFX Wanderers FC: Diễn biến chính
-
4'Antonio Rocco Romeo0-0
-
17'Antonio Rocco Romeo1-0
-
44'Alejandro Diaz Liceaga1-0
-
52'Alejandro Diaz Liceaga2-0
-
84'Kembo Kibato2-0
-
87'Kadin Chung2-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Vancouver FC vs HFX Wanderers FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver FCHFX Wanderers FC
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
402Số đường chuyền489
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn7
-
-
2Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
98Pha tấn công84
-
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 25 | 10 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 40 | H T H H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T T H H B |
6 | Valour | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | B H H H H T |
7 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
8 | HFX Wanderers FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 26 | T B T H H H |
Title Play-offs