Kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC, 06h30 ngày 06/10
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 3
0.83U 3
1.051
1.97X
3.552
3.21Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka15Bjorn Inge Utvik4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda3Sam Adekugbe20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca22Ali Ahmed25Ryan Gauld24OBrian White26Stuart Armstrong21Bongokuhle Hlongwane14Tani Oluwaseyi26Joaquin Pereyra11Jeong Sang Bin31Hassani Dotson20Wil Trapp13Anthony Markanich67Carlos Harvey4Miguel Ángel Tapias Dávila28Jefferson Diaz97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
8Alessandro Schopf7Ryan Raposo16Sebastian Berhalter19Damir Kreilach32Isaac Boehmer6Tristan Blackmon18Edier Ocampo13Ralph Priso-Mbongue28Levonte JohnsonJoseph Yeramid Rosales Erazo 8Robin Lod 17Kelvin Yeboah 9Loic Mesanvi 90Devin Padelford 2Alec Smir 30Hugo Bacharach 24Samuel Shashoua 19Franco Fragapane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsMinnesota United FC
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
2Sút Phạt4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
115Số đường chuyền100
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
5Đánh đầu3
-
-
3Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn4
-
-
3Ném biên1
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
0Thử thách2
-
-
10Long pass5
-
-
27Pha tấn công26
-
-
10Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs