Kết quả Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers, 09h30 ngày 29/09
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202409:30
-
Portland Timbers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 3.5
0.99U 3.5
0.891
1.83X
4.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1.5
1.07U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
3'OBrian White (Assist:Sebastian Berhalter)1-0
-
10'1-0Kamal Miller
-
39'Alessandro Schopf1-0
-
43'1-1Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Santiago Moreno)
-
63'Sam Adekugbe
Ryan Raposo1-1 -
63'Edier Ocampo
Levonte Johnson1-1 -
70'1-1Claudio Bravo
Kamal Miller -
70'Stuart Armstrong
Alessandro Schopf1-1 -
80'Pedro Jeampierre Vite Uca
Sebastian Berhalter1-1 -
80'Deiber Caicedo
Pabrice Picault1-1 -
83'1-1Eryk Williamson
Jonathan Javier Rodriguez Portillo -
83'1-1Tega Ikoba
Felipe Andres Mora Aliaga -
90'1-1Marvin Antonio Loria Leiton
Santiago Moreno
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik7Ryan Raposo8Alessandro Schopf20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter11Pabrice Picault24OBrian White28Levonte Johnson9Felipe Andres Mora Aliaga11Antony Alves Santos30Santiago Moreno14Jonathan Javier Rodriguez Portillo21Diego Ferney Chara Zamora22Cristhian Paredes29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco13Dario Zuparic4Kamal Miller16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
3Sam Adekugbe18Edier Ocampo26Stuart Armstrong45Pedro Jeampierre Vite Uca23Deiber Caicedo32Isaac Boehmer2Mathias Laborda13Ralph Priso-Mbongue19Damir KreilachClaudio Bravo 5Eryk Williamson 19Tega Ikoba 17Marvin Antonio Loria Leiton 44James Pantemis 41Eric Miller 15Finn Surman 20Zac Mcgraw 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsPortland Timbers
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
494Số đường chuyền420
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
54Long pass46
-
-
106Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs