Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa, 06h00 ngày 11/8
Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa
Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Atletico Ottawa
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa trước đây
-
29/06/2024Atletico Ottawa4 - 3Forge FC1 - 0L
-
26/05/2024Atletico Ottawa3 - 0Forge FC1 - 0L
-
08/10/2023Forge FC0 - 1Atletico Ottawa0 - 0L
-
27/08/2023Atletico Ottawa0 - 0Forge FC0 - 0D
-
26/06/2023Forge FC4 - 3Atletico Ottawa3 - 1W
-
28/05/2023Atletico Ottawa0 - 1Forge FC0 - 0W
-
31/10/2022Atletico Ottawa0 - 2Forge FC0 - 1W
-
28/08/2022Atletico Ottawa0 - 0Forge FC0 - 0D
-
01/08/2022Atletico Ottawa0 - 4Forge FC0 - 2W
-
10/05/2023Atletico Ottawa1 - 1Forge FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 9 | 4 | 2 | 3 |
Canadian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Forge FC (sân khách) | 8 | 3 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Atletico Ottawa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T B T H B B |
2 | York United FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | B T T H T H |
3 | Forge FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 25 | B H T H T B |
4 | Cavalry FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 18 | 15 | 3 | 24 | B T B H T T |
5 | Pacific FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 20 | B B T B B H |
6 | Vancouver FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T H B H B B |
7 | Valour | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 17 | T B B H T T |
8 | HFX Wanderers FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 16 | T T B T B T |
Title Play-offs
Cập nhật: