Đối đầu Hamilton City vs Future Stars, 03h00 ngày 18/8
Kết quả Hamilton City vs Future Stars
Đối đầu Hamilton City vs Future Stars
Phong độ Hamilton City gần đây
Phong độ Future Stars gần đây
Canadian Premier Soccer League 2024: Hamilton City vs Future Stars
-
Giải đấu: Canadian Premier Soccer LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamilton City vs Future Stars trước đây
-
01/07/2024Future Stars4 - 4Hamilton City3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hamilton City vs Future Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamilton City vs Future Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamilton City vs Future Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Canadian Premier Soccer League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamilton City vs Future Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamilton City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hamilton City (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamilton City thắng
Bại: là số trận Hamilton City thua
Thắng: là số trận Hamilton City thắng
Bại: là số trận Hamilton City thua
BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamilton City và Future Stars trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Canadian Premier Soccer League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Scarborough Ontario | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T T T T H |
2 | Toronto Falcons | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 15 | T B T T T T |
3 | Serbian White Eagles | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 15 | T T B T B T |
4 | Unity ON | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | B B T B T H |
5 | Hamilton City | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 24 | -17 | 1 | B H B B B B |
6 | Future Stars | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 26 | -20 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: