Đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons, 01h00 ngày 23/9
Kết quả Future Stars vs Toronto Falcons
Đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons
Phong độ Future Stars gần đây
Phong độ Toronto Falcons gần đây
Canadian Premier Soccer League 2024: Future Stars vs Toronto Falcons
-
Giải đấu: Canadian Premier Soccer LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons trước đây
-
11/08/2024Toronto Falcons3 - 0Future Stars0 - 0L
-
24/06/2024Future Stars1 - 5Toronto Falcons0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons
- Thống kê lịch sử đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Canadian Premier Soccer League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future Stars vs Toronto Falcons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future Stars (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Future Stars (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future Stars thắng
Bại: là số trận Future Stars thua
Thắng: là số trận Future Stars thắng
Bại: là số trận Future Stars thua
BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future Stars và Toronto Falcons trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Canadian Premier Soccer League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Scarborough Ontario | 10 | 7 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 22 | T T H T T B |
2 | Serbian White Eagles | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T H T T |
3 | Toronto Falcons | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 19 | T T T T H T |
4 | Unity ON | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 10 | B T H B B B |
5 | Hamilton City | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 31 | -20 | 4 | B B B B T B |
6 | Future Stars | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40 | -32 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: