Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact, 09h35 ngày 09/3
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 09:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact trước đây
-
07/07/2024Montreal Impact1 - 1Vancouver Whitecaps0 - 1D
-
02/04/2023Vancouver Whitecaps5 - 0Montreal Impact3 - 0W
-
17/04/2022Montreal Impact2 - 1Vancouver Whitecaps1 - 0L
-
09/05/2021Vancouver Whitecaps2 - 0Montreal Impact0 - 0W
-
17/09/2020Vancouver Whitecaps3 - 1Montreal Impact2 - 0W
-
14/09/2020Vancouver Whitecaps2 - 4Montreal Impact1 - 2L
-
26/08/2020Montreal Impact2 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
29/08/2019Montreal Impact2 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1L
-
08/06/2023Vancouver Whitecaps2 - 1Montreal Impact0 - 0W
-
26/07/2018Vancouver Whitecaps2 - 0Montreal Impact1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 1 | 4 |
Canadian | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Montreal Impact: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và Montreal Impact trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | FC Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
4 | DC United | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
5 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
6 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
7 | New York Red Bulls | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | Chicago Fire | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T |
9 | New York City FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
12 | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 | B T B |
13 | New England Revolution | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B |
14 | Toronto FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
4 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
5 | San Diego FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
7 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
8 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | Austin FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
10 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
12 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: