Kết quả FC Edmonton vs HFX Wanderers FC, 05h05 ngày 29/08
Kết quả FC Edmonton vs HFX Wanderers FC
Đối đầu FC Edmonton vs HFX Wanderers FC
Phong độ FC Edmonton gần đây
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/08/202205:05
-
FC Edmonton 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.871
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Edmonton vs HFX Wanderers FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Canada 2022 » vòng 8
-
FC Edmonton vs HFX Wanderers FC: Diễn biến chính
-
21'Azriel Gonzalez1-0
-
38'1-1Samuel Salter
-
39'Tobias Warschewski1-1
-
58'Tobias Warschewski2-1
-
62'Tobias Warschewski3-1
-
63'Marcus Simmons3-1
-
84'3-2Murasiranwa D.(OW)
-
86'Shamit Shome3-2
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
FC Edmonton vs HFX Wanderers FC: Số liệu thống kê
-
FC EdmontonHFX Wanderers FC
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
380Số đường chuyền437
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn0
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách9
-
-
111Pha tấn công87
-
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs