Kết quả Forge FC vs Vancouver FC, 03h00 ngày 19/05
Kết quả Forge FC vs Vancouver FC
Đối đầu Forge FC vs Vancouver FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Vancouver FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202403:00
-
Forge FC 31Vancouver FC 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.78O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.61X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Vancouver FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Canada 2024 » vòng 5
-
Forge FC vs Vancouver FC: Diễn biến chính
-
2'Garven Michee Metusala0-0
-
3'0-1Antonio Rocco Romeo (Assist:Moses Dyer)
-
17'0-1Moses Dyer
-
29'0-2Vasco Fry
-
41'Alessandro Hojabrpour0-2
-
53'Kyle Edward Bekker (Assist:Tristan Borges)1-2
-
57'1-2Renan Fernandes Garcia
-
61'Tristan Borges1-2
-
71'1-2Antonio Rocco Romeo
-
83'1-2Elage Bah
-
90'1-2James Cameron
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Vancouver FC: Số liệu thống kê
-
Forge FCVancouver FC
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
542Số đường chuyền294
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công29
-
-
11Đánh chặn10
-
-
3Thử thách9
-
-
112Pha tấn công77
-
-
77Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs