Kết quả Shan United vs Thitsar Arman FC, 16h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 15

  • Shan United vs Thitsar Arman FC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Saw H. P. M.
  • 45'
    Ryuji Hirota
    0-0
  • 45'
    Kyaw Ko Ko goal 
    1-0
  • 48'
    Hein Thiha Zaw
    1-0
  • 51'
    Moussa Bakayoko goal 
    2-0
  • 70'
    Rintaro Efrain goal 
    3-0
  • 84'
    3-1
    goal Aung P.
  • 90'
    Khun Kyaw Zin Hein
    3-1
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Shan United vs Thitsar Arman FC: Số liệu thống kê

  • Shan United
    Thitsar Arman FC
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 18 16 2 0 50 12 38 50 T T T T T H
2 YANGON UNITED 18 12 5 1 52 18 34 41 H T H B T T
3 Hantharwady United 18 12 4 2 32 19 13 40 H H T H T B
4 Dagon FC 18 11 4 3 32 13 19 37 B T T H T H
5 Ispe FC 18 8 4 6 30 19 11 28 T T T H B H
6 Mahar United 18 8 2 8 36 33 3 26 T B H B T T
7 Yadanabon FC 18 7 4 7 27 31 -4 25 H B B T T B
8 Thitsar Arman FC 18 5 2 11 28 37 -9 17 H B B T B T
9 Dagon Port 18 4 3 11 31 57 -26 15 B B B T B B
10 Ayeyawady united 18 4 2 12 17 28 -11 14 T T B B B T
11 Laconi Lian 18 1 4 13 17 56 -39 7 B H T B B H
12 Mawyawadi 18 1 2 15 11 40 -29 5 B B B H B B