Kết quả PSM Makassar vs Persija Jakarta, 15h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 24

  • PSM Makassar vs Persija Jakarta: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Dony Pamungkas
     Witan Sulaeman
  • 46'
    Akbar Tanjung  
    Ananda Raehan Alif  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Rayhan Hannan
     Ryo Matsumura
  • 60'
    Nermin Haljeta (Assist:Victor Luiz) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Raka Cahyana
     Rio Fahmi
  • 63'
    1-0
     Gustavo Almeida dos Santos
     Pablo Andrade
  • 67'
    Abdul Rahman  
    Victor Dethan  
    1-0
  • 67'
    Nermin Haljeta
    1-0
  • 74'
    1-0
     Hanif Sjahbandi
     Syahrian Abimanyu
  • 76'
    Ricky Pratama  
    Rizky Eka Pratama  
    1-0
  • 78'
    Abdul Rahman
    1-0
  • PSM Makassar vs Persija Jakarta: Đội hình chính và dự bị

  • PSM Makassar4-3-3
    30
    Muhammad Reza Pratama
    22
    Victor Luiz
    2
    Aloisio Neto
    4
    Yuran Fernandes
    13
    Syahrul Lasinari
    19
    Latyr Fall
    8
    Ananda Raehan Alif
    10
    Daisuke Sakai
    24
    Rizky Eka Pratama
    99
    Nermin Haljeta
    7
    Victor Dethan
    9
    Marko Simic
    6
    Ramon Bueno
    8
    Syahrian Abimanyu
    7
    Ryo Matsumura
    78
    Witan Sulaeman
    23
    Hansamu Yama Pranata
    2
    Rio Fahmi
    41
    Muhammad Ferarri
    17
    Ondrej Kudela
    55
    Pablo Andrade
    26
    Andritany Ardhiyasa
    Persija Jakarta5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Muhammad Ardiansyah
    17Rasyid Bakri
    28Arham Darmawan
    97Hilman Syah
    41Adil Nur Bangswan
    15Ricky Pratama
    81Abdul Rahman
    23Karel Ridzald
    37Rizal Rizal
    68Daffa Salman
    27Dimas Sukarno
    45Akbar Tanjung
    Firza Andika 11
    Akbar Arjunsyah 33
    Raka Cahyana 15
    Carlos-Eduardo 1
    Resky Fandi Witriawan 24
    Gustavo Almeida dos Santos 70
    Rayhan Hannan 58
    Yandi Munawar 69
    Dony Pamungkas 77
    Hanif Sjahbandi 19
    Aditya Warman 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • PSM Makassar vs Persija Jakarta: Số liệu thống kê

  • PSM Makassar
    Persija Jakarta
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 24 14 9 1 38 18 20 51 B T T T H H
2 Dewa United FC 24 12 7 5 46 27 19 43 T T T T B T
3 Persebaya Surabaya 24 12 5 7 26 26 0 41 B B H B T B
4 Persija Jakarta 24 11 7 6 38 28 10 40 T H H B H B
5 Bali United 23 11 5 7 37 25 12 38 B T T B T H
6 Borneo FC 24 11 5 8 34 27 7 38 T B T B T T
7 PSM Makassar 24 8 12 4 30 22 8 36 H B B H H T
8 Putra Delta Sidoarjo FC 24 9 9 6 29 23 6 36 T T H T H T
9 Arema FC 23 10 5 8 37 32 5 35 B B B T H T
10 Persita Tangerang 24 10 5 9 22 26 -4 35 B H H T B B
11 Persik Kediri 24 9 7 8 27 25 2 34 H B H B H H
12 PSBS Biak 24 8 6 10 31 35 -4 30 H B H H B H
13 Barito Putera 23 5 7 11 27 38 -11 22 B T T H T B
14 PSIS Semarang 23 6 4 13 18 29 -11 22 B B T B B H
15 Semen Padang 24 5 6 13 25 42 -17 21 B T H B T H
16 Madura United 24 5 6 13 24 44 -20 21 B H T H T H
17 PSS Sleman 24 6 4 14 28 34 -6 19 H B B B B B
18 Persis Solo FC 24 4 7 13 19 35 -16 19 T H B T H H

Title Play-offs Relegation