Kết quả Sabah vs Terengganu, 19h15 ngày 15/09
Kết quả Sabah vs Terengganu
Đối đầu Sabah vs Terengganu
Phong độ Sabah gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202419:15
-
Sabah 11Terengganu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
0.99O 2.75
0.80U 2.75
0.961
2.10X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.82-0
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabah vs Terengganu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 10
-
Sabah vs Terengganu: Diễn biến chính
-
11'Joao Pedro1-0
-
43'1-0Azam Azmi
Safwan Mazlan -
45'1-1Ismahil Akinade
-
60'Miguel Angel Garrido Cifuentes
Tae-su Park1-1 -
61'1-1Nurillo Tukhtasinov
-
65'1-1Engku Muhammad Nur Shakir
Nelson Bonilla -
65'1-1Akhyar Rashid
Ismahil Akinade -
65'Stuart Wilkin
Muhammad Jafri Firdaus Chew1-1 -
85'Darren Yee Deng Lok1-1
-
86'1-1Nor Hakim
Safawi Rasid -
86'1-1Marin Pilj
Nurillo Tukhtasinov
-
Sabah vs Terengganu: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
9 Joao Pedro4 Gabriel Peres28 Darren Yee Deng Lok5 Daniel Ting67 Saddil Ramdani33 Dominic Tan6 Tae-su Park10 Telmo Ferreira Castanheira31 Damien Lim3 Rawilson Batuil11 Muhammad Jafri Firdaus ChewNelson Bonilla 99Akram Mahinan 14Ismahil Akinade 9Safawi Rasid 11Nurillo Tukhtasinov 10Suhaimi Husin 38Safwan Mazlan 24Ubaidullah Shamsul 3Manuel Ott 8Alif Zakaria 25Matthew Steenvoorden 4
- Đội hình dự bị
-
7Miguel Angel Garrido Cifuentes13Dinesh Rajasingam77Irfan Fazail50Azhad Harraz12Kumaahran Sathasivam1Mohammad Ramzi Mustakim8Farhan Roslan20Gary Steven22Stuart WilkinAzam Azmi 23Nik Haseefy 88Nor Hakim 18Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin 29Engku Muhammad Nur Shakir 22Marin Pilj 60Akhyar Rashid 33Faris Rifqi 15Syahmi Zamri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Sabah vs Terengganu: Số liệu thống kê
-
SabahTerengganu
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
59Pha tấn công60
-
-
35Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation