Kết quả Terengganu vs Selangor, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Terengganu vs Selangor
Đối đầu Terengganu vs Selangor
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ Selangor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Terengganu 10Selangor 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.35X
3.302
2.60Hiệp 1+0
1.03-0
0.77O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terengganu vs Selangor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 11
-
Terengganu vs Selangor: Diễn biến chính
-
1'0-1Ronnie Alan Fernandez Saez
-
27'0-1Azim Al-Amin
-
44'Alif Zakaria0-1
-
46'Akram Mahinan
Marin Pilj0-1 -
48'0-1Sharul Nazeem
-
57'0-1Syahir Bashah
Safuwan Baharudin -
57'0-1Noor Al Rawabdeh
Ali Olwan -
65'0-1Aliff Haiqal
Ronnie Alan Fernandez Saez -
65'0-1Quentin Cheng
Sharul Nazeem -
66'Nnabuike Chukwu Chijioke
Nelson Bonilla0-1 -
66'Ismahil Akinade
Nurillo Tukhtasinov0-1 -
74'Argzim REDZOVIC
Alif Zakaria0-1 -
79'0-1Syahir Bashah
-
79'Engku Muhammad Nur Shakir
Manuel Ott0-1 -
80'0-1Khuzaimi Piee
Alvin Fortes -
90'0-1Nooa Laine
-
Terengganu vs Selangor: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
3 Ubaidullah Shamsul24 Safwan Mazlan10 Nurillo Tukhtasinov38 Suhaimi Husin11 Safawi Rasid33 Akhyar Rashid25 Alif Zakaria8 Manuel Ott99 Nelson Bonilla23 Azam Azmi60 Marin PiljAli Olwan 90Zikri Khalili 14Alvin Fortes 11Yohandry Orozco 16Azim Al-Amin 20Ronnie Alan Fernandez Saez 9Nooa Laine 6Safuwan Baharudin 21Umar Eshmurodov 92Sharul Nazeem 44Harith Haikal 55
- Đội hình dự bị
-
9Ismahil Akinade80Nnabuike Chukwu Chijioke88Nik Haseefy18Nor Hakim14Akram Mahinan29Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin22Engku Muhammad Nur Shakir26Argzim REDZOVIC15Faris RifqiKalamullah Al-Hafiz 33Noor Al Rawabdeh 8Syahir Bashah 43Quentin Cheng 2Aliff Haiqal 77Faisal Halim 7Fazly Mazlan 22Khuzaimi Piee 18Izwan Yuslan 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Terengganu vs Selangor: Số liệu thống kê
-
TerengganuSelangor
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
63Pha tấn công52
-
-
57Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation