Kết quả Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20, 15h00 ngày 09/03
Kết quả Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20
Lịch phát sóng Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20
Phong độ Uzbekistan Nữ U20 gần đây
Phong độ Korea Rep Nữ U20 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.75
0.84-3.75
0.90O 4.25
0.94U 4.25
0.801
61.00X
26.002
1.01Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 6
Asian Womens U20 Champions Cup 2023-2024 » vòng Final Round
-
Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20: Diễn biến chính
-
8'0-1Hong C.
-
10'0-2Yang E. (Assist:Kim K.)
-
20'0-3Kim J. (Assist:Yang E.)
-
22'0-4Hong C.
-
34'0-5Hong C. (Assist:Hwang D.)
-
45'0-6Hwang D. (Assist:Bae Ye Bin)
-
49'0-7Yang E. (Assist:Hong C.)
-
61'0-8Hwang D.
-
66'0-9Yang E. (Assist:Hwang D.)
-
70'0-10Nam S. (Assist:Ko E.)
-
74'0-11Kang E.
-
83'0-12Eom M. (Assist:Ko E.)
-
89'0-13Yeon Y. (Assist:Yang E.)
- BXH Asian Womens U20 Champions Cup
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Uzbekistan Nữ U20 vs Korea Rep Nữ U20: Số liệu thống kê
-
Uzbekistan Nữ U20Korea Rep Nữ U20
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút35
-
-
0Sút trúng cầu môn26
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
78Pha tấn công155
-
-
20Tấn công nguy hiểm140
-
BXH Asian Womens U20 Champions Cup 2023/2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Korea Rep (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 6 |
3 | Chinese Taiwan (W) U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
4 | Uzbekistan (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Vietnam (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Iran (W) U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Lebanon (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | China (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
2 | Philippines (W) U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
3 | Hong Kong China (W) U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 10 | -6 | 2 |
4 | Laos (W) U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League