Kết quả Al-Garrafa vs Al-Nassr, 23h00 ngày 25/11
Kết quả Al-Garrafa vs Al-Nassr
Soi kèo phạt góc Al-Gharafa vs Al Nassr, 22h59 ngày 25/11
Lịch phát sóng Al-Garrafa vs Al-Nassr
Phong độ Al-Garrafa gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202423:00
-
Al-Garrafa 2 11Al-Nassr3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.03O 2.5
0.86U 2.5
0.961
7.50X
4.602
1.33Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Garrafa vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Garrafa vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
46'0-1Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sultan Al Ghannam)
-
58'0-2Angelo Gabriel Borges Damaceno (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
-
61'Seydou Sano0-2
-
64'0-3Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
-
66'Rabh Boussafi
Jamal Hamed0-3 -
74'0-3Abdulrahman Ghareeb
Angelo Gabriel Borges Damaceno -
74'0-3Ali Al-Oujami
Mohamed Simakan -
74'0-3Wesley Gassova
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro -
75'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu1-3
-
83'Mohammed Muntari
Abdalla Yousif1-3 -
84'Seydou Sano1-3
-
88'Dame Traore
Yacine Brahimi1-3 -
89'1-3Salem Al Najdi
Sultan Al Ghannam -
90'1-3Mukhtar Ali
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
-
Al-Garrafa vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Garrafa4-2-3-115Sergio Rico Gonzalez99Jamal Hamed28Wajdi Kechrida42Seydou Sano2Abdalla Yousif29Fabricio Diaz Badaracco31Ferjani Sassi8Yacine Brahimi32Matias Nani7Florinel Coman9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro20Angelo Gabriel Borges Damaceno25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic2Sultan Al Ghannam3Mohamed Simakan4Mohammed Al Fatil12Nawaf Al-Boushail24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
34Ayoub Al-Oui26Rabh Boussafi12Hamid Ismaeil20Jang Hyun Soo40Amine Lecomte3Mohammed Muntari18Khalifa Ababacar Ndiaye19Yousef Saaed Ahmed14Andri Syahputra Sudarmanto17Amro Abdelfatah Ali Surag6Dame TraoreNawaf Alaqidi 44Ali Al-Hassan 19Mukhtar Ali 6Salem Al Najdi 83Raghed Najjar 36Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Abdulrahman Ghareeb 29Saad Haqawi 60Ali Al-Oujami 78Mohammed Khalil Maran 16Majed Qasheesh 50Wesley Gassova 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea StramaccioniLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Garrafa vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-GarrafaAl-Nassr
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
284Số đường chuyền540
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công28
-
-
10Đánh chặn8
-
-
13Thử thách13
-
-
64Pha tấn công77
-
-
29Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League