Kết quả Al-Nassr vs Al Ain, 01h00 ngày 06/11
Kết quả Al-Nassr vs Al Ain
Nhận định, Soi kèo Al Nassr vs Al Ain FC, 1h00 ngày 6/11
Đối đầu Al-Nassr vs Al Ain
Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al Ain
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al Ain gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202401:00
-
Al-Nassr5Al Ain 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
0.89O 3.5
0.95U 3.5
0.811
1.30X
5.002
6.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Ain
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Nassr vs Al Ain: Diễn biến chính
-
5'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Mohamed Simakan)1-0
-
29'1-0Alejandro Romero Gamarra
-
31'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro2-0
-
37'Fabio Rafael Rodrigues Cardoso(OW)3-0
-
46'3-0Abdoul Traore
Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed -
56'3-1Bento Matheus Krepski Neto(OW)
-
60'Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic3-1 -
67'3-1Abdoul Traore
-
68'3-1Erik Jorgens De Menezes
Felipe Salomoni -
79'Salem Al Najdi
Nawaf Al-Boushail3-1 -
79'Wesley Gassova
Sadio Mane3-1 -
79'Abdulrahman Ghareeb
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro3-1 -
81'Wesley Gassova (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)4-1
-
85'Mukhtar Ali
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte4-1 -
90'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Wesley Gassova)5-1
-
90'5-1Daraman Komari
Khalid Hashemi
-
Al-Nassr vs Al Ain: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail27Aymeric Laporte3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam11Marcelo Brozovic25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane20Angelo Gabriel Borges Damaceno94Anderson Souza Conceicao Talisca7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Kodjo Fo-Doh Laba10Alejandro Romero Gamarra20Matías Palacios21Soufiane Rahimi16Khalid Hashemi5Yong-uh Park11Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed4Fabio Rafael Rodrigues Cardoso3Kouame Autonne Kouadio24Felipe Salomoni17Khalid Eisa
- Đội hình dự bị
-
44Nawaf Alaqidi4Mohammed Al Fatil19Ali Al-Hassan6Mukhtar Ali17Abdullah Al Khaibari83Salem Al Najdi36Raghed Najjar29Abdulrahman Ghareeb78Ali Al-Oujami16Mohammed Khalil Maran80Wesley Gassova23Ayman YahyaMohamed Abbas 8Khaled Alblooshi 18Mohamed Awad Alla 72Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi 13Mohamad Saeed 1Erik Jorgens De Menezes 15Gino Infantino 29Daraman Komari 46Yahia Nader Moustafa El Sharif 6Mateo Sanabria 19Matias Emanuel Segovia Torales 7Abdoul Traore 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Ain: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl Ain
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
505Số đường chuyền368
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn2
-
-
19Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách15
-
-
28Long pass19
-
-
116Pha tấn công87
-
-
93Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League