Kết quả Al Rayyan vs Al Hilal, 23h00 ngày 17/09
Kết quả Al Rayyan vs Al Hilal
Nhận định, Soi kèo Al Rayyan vs Al Hilal, 23h00 ngày 17/9
Đối đầu Al Rayyan vs Al Hilal
Phong độ Al Rayyan gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202423:00
-
Al Rayyan 11Al Hilal 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.97-1.25
0.81O 3.5
0.96U 3.5
0.821
7.50X
5.752
1.25Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.86O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Rayyan vs Al Hilal
-
Sân vận động: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 37℃~38℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Rayyan vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
15'0-1Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
-
24'Hazem Ahmed Shehata0-1
-
42'0-2Joao Cancelo (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
-
44'0-3Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Joao Cancelo)
-
47'Roger Krug Guedes (Assist:Achraf Bencharki)1-3
-
69'1-3Aleksandar Mitrovic Penalty awarded
-
71'1-3Aleksandar Mitrovic
-
76'1-3Yasir Al-Shahrani
Marcos Leonardo Santos Almeida -
79'Rodrigo Barbosa Tabata
Gabriel Pereira dos Santos1-3 -
90'Ahmed Al-Rawi
Achraf Bencharki1-3 -
90'1-3Sergej Milinkovic Savic
-
90'1-3Mohammed Hamad Al Qahtani
Joao Cancelo -
90'1-3Ali Al-Boleahi
Sergej Milinkovic Savic -
90'Ahmed Al Minhali
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah1-3 -
90'1-3Nasser Al-Dawsari
Malcom Filipe Silva Oliveira -
90'Tameem Mansour Al-Abdullah
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet1-3 -
90'Adel Bader Farhan Mousa
Hazem Ahmed Shehata1-3
-
Al Rayyan vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al Rayyan4-4-248Paulo Victor Mileo Vidotti3Hazem Ahmed Shehata5David Garcia13Andre Fonseca Amaro62Joshua Brenet8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet4Julien De Sart6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah11Gabriel Pereira dos Santos77Achraf Bencharki10Roger Krug Guedes9Aleksandar Mitrovic11Marcos Leonardo Santos Almeida77Malcom Filipe Silva Oliveira29Salem Al Dawsari22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves20Joao Cancelo87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
20Khalid Ali Sabah12Ahmed Al Minhali9Ahmed Al-Rawi14Adel Bader Farhan Mousa22Sami Beldi15Tameem Mansour Al-Abdullah24Khalid Muftah27Ali Ahmed Qadry55Mohammed Saleh17Mohamed Surag7Rodrigo Barbosa Tabata1Fahad Younis Ahmed BakerAli Al-Boleahi 5Khalifah Al-Dawsari 4Nasser Al-Dawsari 16Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99Mohammed Al Owais 21Mohammed Hamad Al Qahtani 15Mohammed Al Yami 17Yasir Al-Shahrani 12Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Mohamed Kanno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Andres CordovaJorge Jesus
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Rayyan vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al RayyanAl Hilal
-
7Phạt góc14
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
364Số đường chuyền513
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
6Cứu thua8
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
15Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
15Thử thách15
-
-
25Long pass40
-
-
61Pha tấn công94
-
-
65Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League