Kết quả Al Rayyan vs Persepolis, 01h00 ngày 26/11
Kết quả Al Rayyan vs Persepolis
Nhận định, Soi kèo Al Rayyan vs Persepolis, 1h00 ngày 26/11
Đối đầu Al Rayyan vs Persepolis
Phong độ Al Rayyan gần đây
Phong độ Persepolis gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202401:00
-
Al Rayyan 31Persepolis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.63X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Rayyan vs Persepolis
-
Sân vận động: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Rayyan vs Persepolis: Diễn biến chính
-
17'0-1Farshad Faraji (Assist:Ali Alipourghara)
-
31'David Garcia0-1
-
51'0-1Alexis Guendouz
-
57'Achraf Bencharki (Assist:Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah)1-1
-
60'1-1Omid Alishah
Lucas Eduardo Santos Joao -
71'Francisco Ginella Dabezies
Mohamed Surag1-1 -
71'1-1Isa Alekasir
Farshad Ahmadzadeh -
71'1-1Saeid Mehri
Masoud Rigi -
77'Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah1-1
-
80'1-1Saeid Sadeghi
Vahid Amiri -
82'Ameed Mahajneh1-1
-
90'Mohammed Saleh
Ameed Mahajneh1-1 -
90'Joshua Brenet
Achraf Bencharki1-1 -
90'1-1Yasin Salmani
Omid Alishah
-
Al Rayyan vs Persepolis: Đội hình chính và dự bị
-
Al Rayyan4-4-248Paulo Victor Mileo Vidotti33Ameed Mahajneh5David Garcia13Andre Fonseca Amaro2Murad Naji8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah4Julien De Sart17Mohamed Surag10Roger Krug Guedes77Achraf Bencharki9Ali Alipourghara11Farshad Ahmadzadeh77Mohammad Khodabandelou19Vahid Amiri31Lucas Eduardo Santos Joao5Masoud Rigi3Farshad Faraji6Hossein Kanaani30Giorgi Gvelesiani4Milad Mohammadi1Alexis Guendouz
- Đội hình dự bị
-
16Abdulrahman Al-Harazi20Khalid Ali Sabah14Adel Bader Farhan Mousa22Sami Beldi62Joshua Brenet18Francisco Ginella Dabezies15Tameem Mansour Al-Abdullah27Ali Ahmed Qadry55Mohammed Saleh1Fahad Younis Ahmed BakerOmid Alishah 2Isa Alekasir 10Yaghoob Barajeh 37Samir Hoboobati 15Saeid Mehri 27Morteza Pouraliganji 8Amirreza Rafiei 22Soroosh Rafiei 7Saeid Sadeghi 21Soheil Sahraei 76Yasin Salmani 80Milad Sarlak 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Andres Cordova
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Rayyan vs Persepolis: Số liệu thống kê
-
Al RayyanPersepolis
-
8Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
355Số đường chuyền495
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn9
-
-
9Thử thách14
-
-
94Pha tấn công130
-
-
54Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League