Kết quả Al-Wasl vs Al-Sadd, 21h00 ngày 04/11
Kết quả Al-Wasl vs Al-Sadd
Nhận định, Soi kèo Al Wasl vs Al Sadd, 21h00 ngày 4/11
Đối đầu Al-Wasl vs Al-Sadd
Lịch phát sóng Al-Wasl vs Al-Sadd
Phong độ Al-Wasl gần đây
Phong độ Al-Sadd gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202421:00
-
Al-Wasl 1 11Al-Sadd 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.821
2.15X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wasl vs Al-Sadd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Wasl vs Al-Sadd: Diễn biến chính
-
29'Jonathan Alexis Perez1-0
-
37'1-0Tarek Salman
-
45'Fabio Lima
Ali Saleh1-0 -
46'1-0Giovani Henrique Amorim da Sil
Youcef Attal -
54'Jonathan Santos1-0
-
60'Success Isaac
Haris Seferovic1-0 -
60'Salem Juma Awad
Siaka Sidibe1-0 -
61'1-1Romain Saiss (Assist:Boualem Khoukhi)
-
72'1-1Andres Mateus Uribe Villa
Mohamed Camara -
73'1-1Adam Ounas
Yusuf Abdurisag -
75'Caio Canedo Correia
Jonathan Santos1-1 -
75'Majed Suroor
Abdelrahman Saleh Khamis1-1 -
80'1-1Abdullah Badr Al Yazidi
Tarek Salman -
83'Soufiane Bouftini1-1
-
83'Soufiane Bouftini Card changed1-1
-
88'1-1Abdullah Badr Al Yazidi
-
90'1-1Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
-
Al-Wasl vs Al-Sadd: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wasl5-4-11Khaled Saif Al Senani12Abdelrahman Saleh Khamis25Jonathan Alexis Perez15Jeong Seung Hyeon4Soufiane Bouftini33Srdjan Mijailovic7Ali Saleh31Nicolas Gimenez6Siaka Sidibe77Jonathan Santos8Haris Seferovic9Yusuf Abdurisag7Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati84Akram Afif4Mohamed Camara14Mostafa Tarek Mashaal17Cristo Ramon Gonzalez Perez77Youcef Attal5Tarek Salman29Romain Saiss16Boualem Khoukhi22Meshaal Aissa Barsham
- Đội hình dự bị
-
32Mohamed Ali3Yousif Ali Al-Mheiri23Tahnoon Alzaabi44Salem Juma Awad17Caio Canedo Correia9Adama Diallo10Fabio Lima14Rodrigo Oliveira5Ali Salmin90Success Isaac11Majed Suroor19Takashi UchinoHassan Khalid Al-Haydos 10Hashim Ali Abdullatif 23Saad Abdullah Al Sheeb 1Abdullah Badr Al Yazidi 13Ali Assadalla Thaimn 8Yousef Baliadeh 31Giovani Henrique Amorim da Sil 21Guilherme dos Santos Torres 18Musab Khoder 70Adam Ounas 96Ahmed Suhail Al Hamawende 37Andres Mateus Uribe Villa 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Armando MaradonaJuan Lillo
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Wasl vs Al-Sadd: Số liệu thống kê
-
Al-WaslAl-Sadd
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
307Số đường chuyền529
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn4
-
-
14Ném biên19
-
-
10Thử thách11
-
-
21Long pass24
-
-
79Pha tấn công113
-
-
49Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League