Kết quả Buriram United vs Kawasaki Frontale, 19h00 ngày 26/11
Kết quả Buriram United vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Buriram United vs Kawasaki Frontale, 19h00 ngày 26/11
Lịch phát sóng Buriram United vs Kawasaki Frontale
Phong độ Buriram United gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202419:00
-
Buriram United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
0.78U 2.5
0.861
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.66O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buriram United vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Buriram City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Buriram United vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
17'Kenneth Dougal0-0
-
24'0-0Hiroyuki Yamamoto
-
63'0-0Shin Yamada
Yu Kobayashi -
63'0-0Daiya Tono
Hinata Yamauchi -
76'Guilherme Bissoli Campos
Supachai Jaided0-0 -
79'0-1Sota Miura (Assist:Yusuke Segawa)
-
83'0-1So Kawahara
Hiroyuki Yamamoto -
83'0-1Jesiel Cardoso Miranda
Maruyama Yuuichi -
85'Chrigor Flores Moraes
Phitiwat Sukjitthammakul0-1 -
85'Narubodin Weerawatnodom
Theeraton Bunmathan0-1 -
88'Chrigor Flores Moraes0-1
-
90'0-2Soma Kanda (Assist:Daiya Tono)
-
90'0-3Daiya Tono (Assist:Shin Yamada)
-
90'0-3Soma Kanda
Erison Danilo de Souza
-
Buriram United vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Buriram United5-3-213Neil Etheridge40Jefferson David Tabinas6Curtis Good16Kenneth Dougal92Kim Min Hyeok11Dion Cools5Theeraton Bunmathan27Phitiwat Sukjitthammakul23Goran Causic9Supachai Jaided10Lucas de Figueiredo Crispim11Yu Kobayashi9Erison Danilo de Souza30Yusuke Segawa26Hinata Yamauchi8Kento Tachibanada77Hiroyuki Yamamoto5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
7Guilherme Bissoli Campos17Charalampos Charalampous44Thanakrit Chotmuangpak19Chrigor Flores Moraes20Marcelo Amado Djalo Taritolay3Pansa Hemviboon8Ratthanakorn Maikami95Seksan Ratree18Athit Stephen Berg75Phumeworapol Wannabutr15Narubodin WeerawatnodomYuki Hayasaka 22Cesar Haydar 44Jesiel Cardoso Miranda 4Soma Kanda 32So Kawahara 19Kota Yui 34Shintaro kurumayasi 7Shuto Tanabe 15Daiya Tono 17Sai Van Wermeskerken 31Shin Yamada 20Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasToru Oniki
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Buriram United vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Buriram UnitedKawasaki Frontale
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
378Số đường chuyền526
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách9
-
-
18Long pass24
-
-
69Pha tấn công97
-
-
63Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League