Kết quả Esteghlal Tehran vs Pakhtakor, 23h00 ngày 25/11
Kết quả Esteghlal Tehran vs Pakhtakor
Nhận định, Soi kèo Esteghlal vs Pakhtakor Tashkent, 23h00 ngày 25/11
Đối đầu Esteghlal Tehran vs Pakhtakor
Lịch phát sóng Esteghlal Tehran vs Pakhtakor
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202423:00
-
Esteghlal Tehran 30Pakhtakor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Tehran vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Esteghlal Tehran vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
57'Saman Fallah0-0
-
63'Amirali Sadeghi
Gustavo Blanco Leschuk0-0 -
63'Iman Salimi
Saman Fallah0-0 -
64'Mohammad Zobeir Niknafs
Arash Rezavand0-0 -
64'Abolfazl Jalali
Milad Zakipour0-0 -
74'0-0Khozhiakbar Alidzhanov
-
81'0-0Ulugnek Hoshimov
Otabek Jurakuziev -
83'Arman Ramezani
Mohammadhossein Eslami0-0 -
87'Mohammad Hossein Moradmand0-0
-
89'0-0Kimi Merk
Doniyor Abdumannopov -
89'0-0Bekhruz Askarov
Diyor Kholmatov -
90'0-0Muhammadali Orinboev
Umar Adkhamzoda -
90'Mohammad Zobeir Niknafs0-0
-
Esteghlal Tehran vs Pakhtakor: Đội hình chính và dự bị
-
Esteghlal Tehran5-4-11Seyed Hossein Hosseini18Milad Zakipour55Raphael da Silva Arruda10Ramin Rezaian Semeskandi3Saman Fallah2Mohammad Hossein Moradmand88Arash Rezavand80Mohammadhossein Eslami22Didier Ibrahim Ndong77Jaloliddin Masharipov19Gustavo Blanco Leschuk30Otabek Jurakuziev44Makhamadzhonov33Doniyor Abdumannopov23Abdurauf Buriev8Diyor Kholmatov22Umar Adkhamzoda7Khozhiakbar Alidzhanov55Mukhammadrasul Abdumazhidov4Abdulla Abdullaev3Shakhzod Azmiddinov12Vladimir Nazarov
- Đội hình dự bị
-
70Behraminejad M.33Abolfazl Jalali12Mohammadreza Khaledabadi90Amirmohammad Mardi14Mohammad Zobeir Niknafs50Amirhossein Nikpour23Arman Ramezani66Zargham Saadavi99Amirali Sadeghi6Iman Salimi15Abolfazl ZamaniDilshod Abdullaev 20Bekhruz Askarov 2Ulugnek Hoshimov 99Dostonbek Khamdamov 17Pulatkhozha Kholdorkhonov 11Kimi Merk 40Muhammadali Orinboev 6Diyorbek Ortikboev 15Pavel Pavlyuchenko 35Saidumarkhon Saidnurullayev 18Nikita Shevchenko 1Mukhammadali Usmonov 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maksim Shatskikh
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Esteghlal Tehran vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Esteghlal TehranPakhtakor
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
520Số đường chuyền351
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn2
-
-
7Thử thách10
-
-
87Pha tấn công73
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League