Kết quả Pakhtakor vs Al Rayyan, 21h00 ngày 05/11
Kết quả Pakhtakor vs Al Rayyan
Nhận định, Soi kèo Pakhtakor Tashkent vs Al Rayyan, 21h00 ngày 5/11
Lịch phát sóng Pakhtakor vs Al Rayyan
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Al Rayyan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202421:00
-
Pakhtakor 10Al Rayyan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.81O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.60X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.72-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Al Rayyan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Pakhtakor vs Al Rayyan: Diễn biến chính
-
45'0-0Andre Fonseca Amaro
-
46'0-0Mohammed Saleh
Francisco Ginella Dabezies -
46'Muhammadali Orinboev
Otabek Jurakuziev0-0 -
51'0-1Hazem Ahmed Shehata (Assist:Achraf Bencharki)
-
74'Pulatkhozha Kholdorkhonov
Dostonbek Khamdamov0-1 -
74'Ulugnek Hoshimov
Shakhzod Azmiddinov0-1 -
82'0-1Hazem Ahmed Shehata
-
84'Sardor Sabirkhodjaev0-1
-
86'Kimi Merk
Sardor Sabirkhodjaev0-1 -
86'Makhamadzhonov
Umar Adkhamzoda0-1 -
90'0-1Abdulrahman Al-Harazi
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah -
90'0-1Joshua Brenet
Roger Krug Guedes -
90'0-1Ameed Mahajneh
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
-
Pakhtakor vs Al Rayyan: Đội hình chính và dự bị
-
Pakhtakor4-5-112Vladimir Nazarov3Shakhzod Azmiddinov4Abdulla Abdullaev55Mukhammadrasul Abdumazhidov7Khozhiakbar Alidzhanov22Umar Adkhamzoda27Sardor Sabirkhodjaev23Abdurauf Buriev30Otabek Jurakuziev17Dostonbek Khamdamov10Dragan Ceran6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah10Roger Krug Guedes8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet77Achraf Bencharki18Francisco Ginella Dabezies4Julien De Sart3Hazem Ahmed Shehata2Murad Naji13Andre Fonseca Amaro5David Garcia48Paulo Victor Mileo Vidotti
- Đội hình dự bị
-
33Doniyor Abdumannopov2Bekhruz Askarov99Ulugnek Hoshimov11Pulatkhozha Kholdorkhonov44Makhamadzhonov40Kimi Merk6Muhammadali Orinboev15Diyorbek Ortikboev35Pavel Pavlyuchenko77Dilshod Saitov1Nikita ShevchenkoAbdulrahman Al-Harazi 16Khalid Ali Sabah 20Adel Bader Farhan Mousa 14Sami Beldi 22Joshua Brenet 62Ameed Mahajneh 33Tameem Mansour Al-Abdullah 15Ali Ahmed Qadry 27Mohammed Saleh 55Mohamed Surag 17Rodrigo Barbosa Tabata 7Fahad Younis Ahmed Baker 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maksim ShatskikhNicolas Andres Cordova
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Pakhtakor vs Al Rayyan: Số liệu thống kê
-
PakhtakorAl Rayyan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
527Số đường chuyền285
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn8
-
-
34Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách22
-
-
33Long pass25
-
-
75Pha tấn công61
-
-
59Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League