Kết quả Yokohama Marinos vs Buriram United, 17h00 ngày 06/11
Kết quả Yokohama Marinos vs Buriram United
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Buriram United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202417:00
-
Buriram United 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 3.25
0.96U 3.25
0.801
1.80X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Buriram United
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Yokohama Marinos vs Buriram United: Diễn biến chính
-
11'Kenta Inoue (Assist:Takumi Kamijima)1-0
-
27'1-0Sasalak Haiprakhon
-
44'Takumi Kamijima Penalty awarded1-0
-
45'Anderson Jose Lopes de Souza2-0
-
45'Neil Etheridge(OW)3-0
-
46'3-0Jefferson David Tabinas
Lucas de Figueiredo Crispim -
57'Anderson Jose Lopes de Souza4-0
-
61'4-0Marcelo Amado Djalo Taritolay
Curtis Good -
61'4-0Matheus Vargas
Kenneth Dougal -
65'Takuma Nishimura
Anderson Jose Lopes de Souza4-0 -
65'Ryo Miyaichi
Kenta Inoue4-0 -
65'Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza4-0 -
66'Asahi Uenaka (Assist:Kota Mizunuma)5-0
-
68'5-0Dion Cools
-
72'5-0Ratthanakorn Maikami
Supachai Jaided -
74'Mochizuki Kohei
Riku Yamane5-0 -
85'Hiroto Asada
Keigo Sakakibara5-0 -
85'5-0Chrigor Flores Moraes
Dion Cools
-
Yokohama Marinos vs Buriram United: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura24Hijiri Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima45Kodjo Aziangbe35Keigo Sakakibara28Riku Yamane17Kenta Inoue14Asahi Uenaka11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza7Guilherme Bissoli Campos10Lucas de Figueiredo Crispim9Supachai Jaided11Dion Cools23Goran Causic5Theeraton Bunmathan2Sasalak Haiprakhon92Kim Min Hyeok16Kenneth Dougal6Curtis Good13Neil Etheridge
- Đội hình dự bị
-
46Hiroto Asada49Justin Homma42Mochizuki Kohei13Ryuta Koike23Ryo Miyaichi18Kota Mizunuma2Katsuya Nagato9Takuma Nishimura1William Popp31Fuma Shirasaka6Kota Watanabe39Taiki WatanabeChrigor Flores Moraes 19Marcelo Amado Djalo Taritolay 20Pansa Hemviboon 3Ratthanakorn Maikami 8Matheus Vargas 96Seksan Ratree 95Athit Stephen Berg 18Phitiwat Sukjitthammakul 27Jefferson David Tabinas 40Siwarak Tedsungnoen 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDArthur Papas
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Buriram United: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosBuriram United
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
31Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
24Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
479Số đường chuyền366
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn14
-
-
14Ném biên24
-
-
14Thử thách10
-
-
24Long pass18
-
-
119Pha tấn công124
-
-
112Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League