Kết quả Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Avispa Fukuoka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.85U 2.5
0.821
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
8'Ienaga Akihiro1-0
-
27'Yu Kobayashi2-0
-
46'2-0Kimiya Moriyama
Masashi Kamekawa -
48'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Ienaga Akihiro)3-0
-
51'3-1Daiki Matsuoka (Assist:Seiya Inoue)
-
53'3-1Seiya Inoue
-
57'3-1Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
57'3-1Nassim Ben Khalifa
Takeshi Kanamori -
64'So Kawahara
Hiroyuki Yamamoto3-1 -
64'Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-1 -
75'Erison Danilo de Souza
Yu Kobayashi3-1 -
77'3-1Masato Yuzawa
Kazuya Konno -
78'Jung Sung Ryong3-1
-
85'3-1Reiju Tsuruno
Seiya Inoue -
90'Soma Kanda
Shin Yamada3-1
-
Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-4-21Jung Sung Ryong13Sota Miura35Maruyama Yuuichi2Kota Takai5Asahi Sasaki23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto8Kento Tachibanada41Ienaga Akihiro11Yu Kobayashi20Shin Yamada17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori29Yota Maejima88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki4Seiya Inoue37Masaya Tashiro19Masashi Kamekawa31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
19So Kawahara17Daiya Tono9Erison Danilo de Souza32Soma Kanda98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi4Jesiel Cardoso Miranda31Sai Van WermeskerkenKimiya Moriyama 44Shahab Zahedi 9Nassim Ben Khalifa 13Masato Yuzawa 2Reiju Tsuruno 28Daiki Sakata 41Yuto Hiratsuka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleAvispa Fukuoka
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
580Số đường chuyền360
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công98
-
-
49Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản