Kết quả Kawasaki Frontale vs Johor Darul Takzim, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Kawasaki Frontale vs Johor Darul Takzim: Diễn biến chính

  • 8'
    Ienaga Akihiro (Assist:Takuma Ominami) goal 
    1-0
  • 33'
    Takuma Ominami
    1-0
  • 36'
    1-0
    Nathaniel Shio Hong Wan
  • 42'
    1-0
    Jordi Amat Mass
  • 50'
    Leandro Damiao da Silva dos Santos (Assist:Ienaga Akihiro) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Juan Muniz Gallego
     Fernando Martin Forestieri
  • 54'
    2-0
     LaVere Lawrence Corbin Ong
     Oscar Arribas Pasero
  • 60'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Miki Yamane) goal 
    3-0
  • 67'
    Yu Kobayashi  
    Leandro Damiao da Silva dos Santos  
    3-0
  • 68'
    Taisei Miyashiro  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    3-0
  • 68'
    Daiya Tono  
    Yasuto Wakisaka  
    3-0
  • 69'
    Yu Kobayashi goal 
    4-0
  • 73'
    Shin Yamada  
    Ienaga Akihiro  
    4-0
  • 74'
    4-0
     Shahrul Saad
     Nathaniel Shio Hong Wan
  • 78'
    4-0
    Feroz Baharudin
  • 81'
    4-0
    Afiq Fazail
  • 84'
    4-0
     Ignacio Insa Bohigues
     Afiq Fazail
  • 85'
    4-0
    Shahrul Saad
  • 85'
    Joao Schmidt Urbano  
    Tatsuki Seko  
    4-0
  • 86'
    Daiya Tono
    4-0
  • 88'
    Miki Yamane (Assist:Taisei Miyashiro) goal 
    5-0
  • Kawasaki Frontale vs Johor Darul Takzim: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-3-3
    1
    Jung Sung Ryong
    2
    Kyohei Noborizato
    31
    Kazuya Yamamura
    3
    Takuma Ominami
    13
    Miki Yamane
    16
    Tatsuki Seko
    8
    Kento Tachibanada
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    9
    Leandro Damiao da Silva dos Santos
    41
    Ienaga Akihiro
    9
    Bergson Gustavo Silveira da Silva
    37
    Heberty Fernandes de Andrade
    42
    Arif Aiman bin Mohd Hanapi
    6
    Nathaniel Shio Hong Wan
    4
    Afiq Fazail
    45
    Fernando Martin Forestieri
    2
    Matthew Davies
    5
    Jordi Amat Mass
    15
    Feroz Baharudin
    24
    Oscar Arribas Pasero
    33
    Syihan Hazmi
    Johor Darul Takzim4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Bafetibis Gomis
    22Yuki Hayasaka
    4Jesiel Cardoso Miranda
    99Naoto Kamifukumoto
    11Yu Kobayashi
    33Taisei Miyashiro
    6Joao Schmidt Urbano
    30Yusuke Segawa
    29Kota Takai
    15Shuto Tanabe
    17Daiya Tono
    20Shin Yamada
    Muhammad Syafiq bin Ahmad 28
    LaVere Lawrence Corbin Ong 22
    Endrick 23
    Nazmi Faiz Mansor 21
    Ignacio Insa Bohigues 30
    Mohd Farizal Bin Marlias 1
    Juan Muniz Gallego 20
    Akhyar Rashid 19
    Shahrul Saad 32
    Muhammad Ramadhan Saifullah Usman 17
    Syahmi Safari 91
    Aidil Zafuan Radzak 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Johor Darul Takzim: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Johor Darul Takzim
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 176
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •