Kết quả Shanghai Port vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 26/07
Kết quả Shanghai Port vs Nantong Zhiyun
Nhận định Shanghai Port vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 26/7
Đối đầu Shanghai Port vs Nantong Zhiyun
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202418:35
-
Shanghai Port 18Nantong Zhiyun 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.85+3
0.85O 4
0.78U 4
0.921
1.03X
13.002
29.00Hiệp 1-1.25
0.77+1.25
0.95O 1.75
0.83U 1.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20
-
Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
6'Gustavo Henrique da Silva Sousa1-0
-
11'1-0Liang Shaowen
-
14'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Leonardo Cittadini)2-0
-
38'Matheus Isaias dos Santos2-0
-
39'Matheus Isaias dos Santos (Assist:Leonardo Cittadini)3-0
-
42'Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Wu Lei)4-0
-
46'4-0Jia Boyan
Jose de Jesus Godinez Navarro -
46'4-0Song Haoyu
Wei Lai -
51'Wu Lei5-0
-
55'5-1Zheng Haoqian (Assist:Jia Boyan)
-
62'Feng Jin
Matias Ezequiel Vargas Martin5-1 -
65'5-1Luo Xin
Farley Rosa -
65'5-1Lu Yongtao
Yang MingYang -
67'Xu Xin
Matheus Isaias dos Santos5-1 -
67'Li Ang
Zhen Wei5-1 -
79'Lv Wenjun
Gustavo Henrique da Silva Sousa5-1 -
79'Xu Xin (Assist:Gustavo Henrique da Silva Sousa)6-1
-
79'Yang Shiyuan
Leonardo Cittadini6-1 -
86'6-1Zhang Yuye
Zheng Haoqian -
88'Feng Jin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)7-1
-
90'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Wu Lei)8-1
-
Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei5Linpeng Zhang4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa9Jose de Jesus Godinez Navarro30Farley Rosa29Zheng Haoqian6Yang MingYang25Cao Kang17Ji Shengpan2Wei Lai15Wei Liu24Liang Shaowen26Ye Daochi23Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
27Feng Jin2Li Ang16Xu Xin11Lv Wenjun20Yang Shiyuan12Wei Chen31Shimeng Bao23Fu Huan6Cai Huikang33Liu Zhurun14Li Shenglong45Liu XiaolongSong Haoyu 13Jia Boyan 37Luo Xin 34Lu Yongtao 38Zhang Yuye 44Xiaodong Shi 28Li hua Yang 1Qiu Zhongyi 36Izuchukwu Jude Anthony 20Ao Hua 43Zilei Jiang 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
6Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
480Số đường chuyền251
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách8
-
-
6Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công44
-
-
76Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc