Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Youth Island, 17h00 ngày 28/09
Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Shanghai Port 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.86+2.75
0.84O 4.25
0.90U 4.25
0.801
1.05X
12.002
17.00Hiệp 1-1.25
0.96+1.25
0.78O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
22'0-0Pu Shihao
-
35'Lv Wenjun
Wu Lei0-0 -
37'0-0He Longhai
Pu Shihao -
42'Xu Xin0-0
-
43'Oscar Dos Santos Emboaba Junior1-0
-
46'Li Shuai
Wang Shenchao1-0 -
46'1-0Liuyu Duan
Feng Gang -
53'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Gustavo Henrique da Silva Sousa)2-0
-
68'Leonardo Cittadini
Xu Xin2-0 -
74'2-1Zhang Xiuwei (Assist:Jean-David Beauguel)
-
79'Liu Zhurun
Feng Jin2-1 -
79'Shimeng Bao
Fu Huan2-1 -
83'Shimeng Bao2-1
-
85'2-1Abduhelil Osmanjan
Zhang Xiuwei -
90'2-1Jean-David Beauguel
-
90'2-1Zhao Honglue
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling23Fu Huan2Li Ang13Zhen Wei4Wang Shenchao16Xu Xin22Matheus Isaias dos Santos7Wu Lei8Oscar Dos Santos Emboaba Junior27Feng Jin9Gustavo Henrique da Silva Sousa19Jean-David Beauguel10Nelson Luz8Zhang Xiuwei9Jose Brayan Riascos Valencia14Feng Gang20Matheus indio18Pu Shihao33Varazdat Haroyan36Sun Jie3Zhao Honglue35Shi Xiao Tian
- Đội hình dự bị
-
11Lv Wenjun32Li Shuai18Leonardo Cittadini31Shimeng Bao33Liu Zhurun12Wei Chen3Jiang Guangtai20Yang Shiyuan37Chen Xuhuang6Cai Huikang38Deming Li45Liu XiaolongHe Longhai 30Liuyu Duan 24Abduhelil Osmanjan 22Ji Jiabao 1Yang Bo Yu 27Ge Zhen 6Liu Pujin 5Song Bowei 2Tan Kaiyuan 13Abduklijan Merdanjan 15Chen Po-Liang 17Chen Xiangyu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút18
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
442Số đường chuyền342
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua10
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
17Đánh chặn4
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công27
-
-
16Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass14
-
-
116Pha tấn công65
-
-
79Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc