Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 13/09
Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 13/9
Đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202417:00
-
Vissel Kobe 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.50X
3.502
7.00Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
2'Matheus Thuler1-0
-
11'Rikuto Hirose (Assist:Yuya Osako)2-0
-
41'Takahiro Ogihara2-0
-
46'2-0Capixaba
Hirotaka Tameda -
46'2-0Hayato Okuda
Kakeru Funaki -
46'2-0Sota Kitano
Vitor Frezarin Bueno -
51'2-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)
-
67'Daiju Sasaki
Haruya Ide2-1 -
67'Yuya Kuwasaki
Rikuto Hirose2-1 -
77'2-1Hinata Kida
Hiroaki Okuno -
83'2-1Ryogo Yamasaki
Leonardo de Sousa Pereira -
84'Nanasei Iino
Taisei Miyashiro2-1 -
90'Yuki Honda
Ryo Hatsuse2-1
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa23Rikuto Hirose18Haruya Ide6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi9Taisei Miyashiro10Yuya Osako11Yoshinori Muto9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno19Hirotaka Tameda10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno24Koji Toriumi33Ryuya Nishio14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
22Daiju Sasaki25Yuya Kuwasaki2Nanasei Iino15Yuki Honda21Shota Arai55Takuya Iwanami30Kakeru YamauchiHayato Okuda 16Capixaba 27Sota Kitano 38Hinata Kida 5Ryogo Yamasaki 29Keisuke Shimizu 31Ryosuke Shindo 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeCerezo Osaka
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút9
-
-
16Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
452Số đường chuyền381
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass26
-
-
101Pha tấn công96
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản