Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/09
Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/9
Đối đầu Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Vissel Kobe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.75X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
16'Yoshinori Muto (Assist:Ryo Hatsuse)1-0
-
30'Taisei Miyashiro Penalty awarded1-0
-
32'Taisei Miyashiro1-0
-
38'Haruya Ide1-0
-
46'1-0Yoshio Koizumi
Yoichi Naganuma -
58'Daiju Sasaki
Haruya Ide1-0 -
67'1-0Samuel Gustafson
Genki Haraguchi -
67'1-0Rio Nitta
Tomoaki Okubo -
67'1-0Nakajima Shoya
Ayumu Ohata -
72'Koya Yuruki
Taisei Miyashiro1-0 -
78'Koya Yuruki1-0
-
81'Daiju Sasaki1-0
-
85'1-0Yota Sato
Marius Christopher Hoibraten -
89'1-0Sekine Takahiro
-
90'Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara1-0 -
90'Ryuma Kikuchi
Ryo Hatsuse1-0
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai18Haruya Ide6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi9Taisei Miyashiro10Yuya Osako11Yoshinori Muto12Thiago Santos Santana21Tomoaki Okubo13Ryoma Watanabe88Yoichi Naganuma78Genki Haraguchi25Kaito Yasui14Sekine Takahiro23Rikito Inoue5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
22Daiju Sasaki14Koya Yuruki81Ryuma Kikuchi25Yuya Kuwasaki21Shota Arai23Rikuto Hirose2Nanasei IinoYoshio Koizumi 8Samuel Gustafson 11Nakajima Shoya 10Rio Nitta 41Yota Sato 20Ayumi Niekawa 16Hirokazu Ishihara 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeUrawa Red Diamonds
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt21
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
374Số đường chuyền389
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
28Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
17Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass15
-
-
106Pha tấn công93
-
-
77Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản