Kết quả Yokohama Marinos vs Vissel Kobe, 17h30 ngày 11/08
Kết quả Yokohama Marinos vs Vissel Kobe
Nhận định Yokohama F Marinos vs Vissel Kobe, 17h30 ngày 11/8
Đối đầu Yokohama Marinos vs Vissel Kobe
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:30
-
Yokohama Marinos 11Vissel Kobe 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 3
0.99U 3
0.891
2.93X
3.902
2.21Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
21'Kida Takuya0-0
-
34'0-0Takahiro Ogihara
-
42'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Amano Jun)1-0
-
45'1-1Yoshinori Muto
-
46'Hijiri Kato
Ken Matsubara1-1 -
55'1-1Yuya Kuwasaki
Yuki Honda -
56'Takuma Nishimura
Amano Jun1-1 -
65'1-2Yoshinori Muto (Assist:Rikuto Hirose)
-
78'Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva1-2 -
78'Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza1-2 -
80'Asahi Uenaka
Kida Takuya1-2 -
81'1-2Daiju Sasaki
Haruya Ide -
90'1-2Kakeru Yamauchi
Jean Patric
-
Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura16Ren Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva20Amano Jun11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza11Yoshinori Muto10Yuya Osako26Jean Patric7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide23Rikuto Hirose4Tetsushi Yamakawa81Ryuma Kikuchi15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
24Hijiri Kato9Takuma Nishimura17Kenta Inoue23Ryo Miyaichi14Asahi Uenaka31Fuma Shirasaka28Riku YamaneYuya Kuwasaki 25Daiju Sasaki 22Kakeru Yamauchi 30Powell Obinna Obi 50Takuya Iwanami 55Mitsuki Hidaka 44Kento Hamasaki 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosVissel Kobe
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
464Số đường chuyền363
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên25
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass32
-
-
87Pha tấn công87
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản