Kết quả Al-Feiha vs Al-Taawon, 20h45 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Andrei Girotto
  • 38'
    Chris Smalling
    0-0
  • 46'
    Vinicius Rangel da Silva  
    Sami Al Khaibari  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Hattan Bahebri
     Lucas Chavez
  • 67'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Sultan Mandash
     Musa Barrow
  • 77'
    Gojko Cimirot  
    Mansoor Al-Bishi  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Abdulfattah Adam
     Roger Martinez
  • 89'
    Fashion Sakala
    0-0
  • 90'
    0-0
     Sultan Al-Farhan
     Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 90'
    0-0
     Mohammed Mahzari
     Awn Mutlaq Al Slaluli
  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-3
    52
    Orlando Mosquera
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    38
    Roger Martinez
    99
    Musa Barrow
    19
    Lucas Chavez
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    8
    Saad Al-Nasser
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Vinicius Rangel da Silva
    99Malik Al-Abdulmonem
    13Gojko Cimirot
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Mohammed Al Dowaish
    21Ziyad Al Sahafi
    29Nawaf Al-Harthi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    55Ali Al Hussain
    Hattan Bahebri 90
    Abdulfattah Adam 9
    Sultan Mandash 27
    Mohammed Mahzari 5
    Sultan Al-Farhan 6
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Abdulrahman Alsenaid 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Taawon
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation