Kết quả Persib Bandung vs Malut United, 19h00 ngày 13/12
Kết quả Persib Bandung vs Malut United
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ Malut United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202419:00
-
Malut United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.88O 2.5
0.95U 2.5
0.801
1.53X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Malut United
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 14
-
Persib Bandung vs Malut United: Diễn biến chính
-
4'Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Yakob Sayuri
Firman Ramadhan -
52'Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva (Assist:Gustavo Moreno de Franca)1-0
-
55'1-0Ahmad Baasith
-
64'1-0Frets Listanto Butuan
Adriano Duarte Castanheira -
64'1-0Muhammad Alwi Slamat
Ahmad Baasith -
65'David Aparecido da Silva (Assist:Tyronne Gustavo Del Pino Ramos)2-0
-
67'Adam Alis Setyano
Beckham Putra Nugraha2-0 -
80'Ryan Kurnia
Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva2-0 -
80'Mailson Lima Duarte Lopes
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos2-0 -
82'2-0Manahati Lestusen
Rifal Lastori -
82'2-0Victor Mansaray
Diego Martinez -
90'Achmad Jufriyanto
Dedi Kusnandar2-0 -
90'Henhen Herdiana
Edo Febriansyah2-0
-
Persib Bandung vs Putra Delta Sidoarjo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Persib Bandung4-3-31Kevin Ray Mendoza Hansen97Edo Febriansyah2Nick Kuipers4Gustavo Moreno de Franca53Rachmat Irianto23Marc Klok11Dedi Kusnandar10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos77Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva19David Aparecido da Silva7Beckham Putra Nugraha9Diego Martinez6Ahmad Baasith7Adriano Duarte Castanheira32Jorge Correa16Wbeymar Angulo11Rifal Lastori27Safrudin Tahar41Cassio Scheid18Wahyu Prasetyo37Firman Ramadhan71Muhammad Fahri
- Đội hình dự bị
-
14Teja Paku Alam71Muhammad Adzikry Fadlillah12Henhen Herdiana32Victor Igbonefo16Achmad Jufriyanto96Ryan Kurnia94Mailson Lima Duarte Lopes18Adam Alis SetyanoFrets Listanto Butuan 21Irsan Lestaluhu 25Manahati Lestusen 69Victor Mansaray 80Yandi Munawar 99Nagamatsu Tatsuro 13Bagus Nirwanto 3Muhammad Ridwan 1Rio Saputro 4Yakob Sayuri 12Muhammad Alwi Slamat 88Darel Valentino 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persib Bandung vs Malut United: Số liệu thống kê
-
Persib BandungMalut United
-
9Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua3
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
72Pha tấn công63
-
-
36Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 14 | 9 | 5 | 0 | 25 | 10 | 15 | 32 | T H T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persita Tangerang | 15 | 7 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 24 | H T B T T B |
10 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation