Kết quả Dynamic Herb Cebu vs Muang Thong United, 17h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Á 2024-2025 » vòng Group

  • Dynamic Herb Cebu vs Muang Thong United: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Felicio Brown Forbes (Assist:Kakana Khamyok)
  • 13'
    0-2
    goal Poramet Arjvirai (Assist:Emil Roback)
  • 20'
    Guytho Mijland (Assist:Roberto Corsame) goal 
    1-2
  • 23'
    Guytho Mijland (Assist:Abou Mouhamed Sy) goal 
    2-2
  • 37'
    2-3
    goal Kakana Khamyok (Assist:Felicio Brown Forbes)
  • 39'
    2-4
    goal Kakana Khamyok
  • 45'
    2-5
    goal Poramet Arjvirai (Assist:Tristan Do)
  • 45'
    2-6
    goal Felicio Brown Forbes (Assist:Kakana Khamyok)
  • 51'
    2-7
    goal Poramet Arjvirai
  • 65'
    2-8
    goal Purachet Thodsanid (Assist:Kakana Khamyok)
  • 82'
    2-9
    goal Songwut Kraikruan (Assist:Sorawit Panthong)
  • BXH Cúp C2 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Dynamic Herb Cebu vs Muang Thong United: Số liệu thống kê

  • Dynamic Herb Cebu
    Muang Thong United
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 16
    Long pass
    39
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •