Kết quả Penang vs Terengganu, 19h15 ngày 19/05
Kết quả Penang vs Terengganu
Đối đầu Penang vs Terengganu
Phong độ Penang gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202419:15
-
Penang 20Terengganu 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.79O 2.75
0.81U 2.75
0.971
4.20X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penang vs Terengganu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 2
-
Penang vs Terengganu: Diễn biến chính
-
25'0-0Syaiful Shahrul
-
45'Khairu Azrin0-0
-
46'Mohammad Rahmat bin Makasuf
Mohammad Al-Hafiz bin Harun0-0 -
67'0-0Syahmi Zamri
Safawi Rasid -
67'0-0Nnabuike Chukwu Chijioke
Ismahil Akinade -
68'0-0Faris Rifqi
-
72'Mohammad Rahmat bin Makasuf0-0
-
77'0-0Nor Hakim
Akhyar Rashid -
77'0-0Engku Muhammad Nur Shakir
Manuel Ott -
80'Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Nabil Lapti0-0 -
80'Izzat Zikri Iziruddin
Khairu Azrin0-0 -
86'0-0Safwan Mazlan
Faris Rifqi -
90'0-0Nor Hakim
-
Penang vs Terengganu: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
17 Rafael Vitor Santos de Freitas12 Mohammad Al-Hafiz bin Harun46 Adib Raop9 Rodrigo Da Silva Dias4 Richmond Ankrah15 Fairuz Zakaria10 Neto14 Syamer Kutty Abba23 Sikh Izhan Nazrel8 Khairu Azrin30 Nabil LaptiAkhyar Rashid 33Safawi Rasid 11Ismahil Akinade 9Ubaidullah Shamsul 3Nurillo Tukhtasinov 10Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin 29Faris Rifqi 15Alif Zakaria 25Manuel Ott 8Syaiful Shahrul 5Marin Pilj 60
- Đội hình dự bị
-
25Shafiq Afifi33Nik Akif99Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal21Shafi Azswad20Mohammad Rahmat bin Makasuf80Izzat Zikri Iziruddin13Izuddin Muhaimin18Iman Rafaei3Khairul Akmal RokishamHakimi Abdullah 16Nnabuike Chukwu Chijioke 80Nor Hakim 18Syafiq Ismail 19Akram Mahinan 14Safwan Mazlan 24Engku Muhammad Nur Shakir 22Rahadiazli Rahalim 1Syahmi Zamri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Penang vs Terengganu: Số liệu thống kê
-
PenangTerengganu
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
45Pha tấn công38
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | T H T T T T |
3 | Kuala Lumpur City F.C. | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T B B T B T |
4 | Terengganu | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T H H B |
5 | Perak | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | B T B T T T |
6 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
7 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
8 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
11 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation