Đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ, 18h00 ngày 01/11
Kết quả nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ
Nhận định Nữ Úc vs Nữ Đài Loan, vòng loại Olympic 2024 18h00 ngày 1/11/2023
Đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ
Phong độ nữ Australia gần đây
Phong độ Chinese Taipei Nữ gần đây
VL Olympic nữ Châu Á 2023-2024: nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ
-
Giải đấu: VL Olympic nữ Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/11/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ trước đây
-
07/02/2020Australia (W)7 - 0Chinese Taipei (W)4 - 0W
-
20/11/2012Australia (W)7 - 0Chinese Taipei (W)3 - 0W
-
19/10/2010Chinese Taipei (W)0 - 1Australia (W)0 - 1W
-
29/05/2008Australia (W)4 - 0Chinese Taipei (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Olympic (Preliminaries) Asian-Woman | 1 | 1 | 0 | 0 |
nữ Đông Nam Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
Women’s Peace Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Asian Cúp nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Australia vs Chinese Taipei Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Australia (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
nữ Australia (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Australia thắng
Bại: là số trận nữ Australia thua
Thắng: là số trận nữ Australia thắng
Bại: là số trận nữ Australia thua
BXH Vòng Bảng VL Olympic nữ Châu Á mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Australia và Chinese Taipei Nữ trên Bảng xếp hạng của VL Olympic nữ Châu Á mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VL Olympic nữ Châu Á 2023-2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 6 |
2 | Philippines (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | -5 | 3 |
3 | Iran (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Chinese Taipei (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2 | Bhutan (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3 | Jordan (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Timor Leste (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League