Đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 06/4
Kết quả Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua trước đây
-
07/02/2025Shanghai Port2 - 3Shanghai Shenhua1 - 0L
-
25/02/2024Shanghai Port0 - 1Shanghai Shenhua0 - 0L
-
25/09/2024Shanghai Port3 - 2Shanghai Shenhua1 - 1W
-
07/11/2021Shanghai Port1 - 1Shanghai Shenhua0 - 0D
-
17/08/2024Shanghai Shenhua3 - 1Shanghai Port0 - 1L
-
27/04/2024Shanghai Port1 - 1Shanghai Shenhua0 - 0D
-
29/07/2023Shanghai Shenhua0 - 5Shanghai Port0 - 2W
-
30/04/2023Shanghai Port1 - 1Shanghai Shenhua1 - 0D
-
29/06/2022Shanghai Port1 - 1Shanghai Shenhua0 - 1D
-
08/06/2022Shanghai Shenhua2 - 0Shanghai Port0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Trung Quốc | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port (sân nhà) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Shanghai Port (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Port và Shanghai Shenhua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Shanghai Port | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
7 | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T T |
8 | Beijing Guoan | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Dalian Zhixing | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Meizhou Hakka | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | H T B B T |
11 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
12 | Yunnan Yukun | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League