Kết quả Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Barcelona Nữ 11Levante UD Nữ 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.5
0.93+4.5
0.88O 5
0.90U 5
0.901
1.02X
21.002
101.00Hiệp 1-2
0.89+2
0.95O 2.25
0.87U 2.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ: Diễn biến chính
-
42'Torrejon M.0-0
-
48'Irene Paredes Hernandez0-0
-
50'0-1Alharilla M. (Assist:Bascunan A.)
-
81'0-1Andrea Tarazona
-
88'0-1Bascunan A.
-
90'0-1Bascunan A.
-
90'0-2Ivonne Chacon (Assist:Arques D.)
-
90'0-2Ivonne Chacon
-
90'Fridolina Rolfo (Assist:Caroline Hansen)1-2
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Levante UD Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữLevante UD Nữ
-
18Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
45Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
33Sút ra ngoài2
-
-
79%Kiểm soát bóng21%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
699Số đường chuyền193
-
-
87%Chuyền chính xác62%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua11
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn8
-
-
14Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
10Thử thách11
-
-
12Long pass20
-
-
175Pha tấn công30
-
-
157Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | H B B T H H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T B T H H |
8 | Levante Las Planas (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B B B H H T |
9 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
10 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation