Kết quả Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ, 16h00 ngày 02/02
Kết quả Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Đối đầu Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Phong độ Unye Gucu FK Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202516:00
-
Unye Gucu FK Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.95-2
0.85O 3.25
0.77U 3.25
0.871
10.00X
7.002
1.17Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.78O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15
-
Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Catalina Usme
-
10'Zeytunlu N.1-1
-
28'1-1
-
45'1-1
-
48'1-2Diallo H.
-
49'1-3Ngah M.
-
67'1-4Esen Ecem E.
-
80'1-5Ngah M.
-
84'1-6Ngah M.
-
87'1-7Karabulut A.
-
90'1-8Ngah M.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Unye Gucu FK Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Unye Gucu FK NữGalatasaray SK Nữ
-
6Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn13
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
55Pha tấn công84
-
-
37Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 57 | 6 | 51 | 39 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 45 | 10 | 35 | 37 | T B T T T T |
3 | Besiktas (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T T T B T |
4 | ALG Spor (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T T H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 51 | 19 | 32 | 29 | B B T T H T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 13 | 17 | 27 | H H B H T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B T B H T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T B T H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T B B T B |
11 | Amedspor (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 11 | B B B H B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 10 | H B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 99 | -94 | 3 | T B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 45 | -45 | -3 | B B B B B B |