Kết quả Arsenal vs PSG, 02h00 ngày 02/10
Kết quả Arsenal vs PSG
Kèo thẻ phạt ngon ăn Arsenal vs PSG, 2h ngày 02/10
Đối đầu Arsenal vs PSG
Lịch phát sóng Arsenal vs PSG
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
-
Arsenal 12PSG 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.961
1.61X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs PSG
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Arsenal vs PSG: Diễn biến chính
-
20'Kai Havertz (Assist:Leandro Trossard)1-0
-
35'Bukayo Saka2-0
-
46'Jakub Kiwior
Jurrien Timber2-0 -
64'2-0Fabian Ruiz Pena
Vitor Ferreira Pio -
64'Mikel Merino Zazon
Thomas Partey2-0 -
64'2-0Randal Kolo Muani
Desire Doue -
74'Gabriel Fernando de Jesus
Leandro Trossard2-0 -
76'Riccardo Calafiori2-0
-
76'2-0Fabian Ruiz Pena
-
90'Myles Lewis Skelly
Bukayo Saka2-0
-
Arsenal vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-4-222David Raya33Riccardo Calafiori6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber11Gabriel Teodoro Martinelli Silva41Declan Rice5Thomas Partey7Bukayo Saka19Leandro Trossard29Kai Havertz14Desire Doue19Lee Kang In29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio25Nuno Mendes1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Fernando de Jesus15Jakub Kiwior23Mikel Merino Zazon49Myles Lewis Skelly32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri37Nathan Butler-Oyedeji47Maldini Kacurri92Jack Porter61Josh RobinsonRandal Kolo Muani 23Fabian Ruiz Pena 8Senny Mayulu 24Ibrahim Mbaye 49Matvei Safonov 39Milan Skriniar 37Marco Asensio Willemsen 11Arnau Urena Tenas 80Lucas Beraldo 35Yoram Zague 42Naoufel El Hannach 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Arsenal vs PSG: Số liệu thống kê
-
ArsenalPSG
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
355Số đường chuyền645
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người2
-
-
10Đánh chặn9
-
-
13Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
28Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass26
-
-
80Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp