Kết quả Aston Villa vs Chelsea, 00h30 ngày 23/02
Kết quả Aston Villa vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Chelsea, 0h30 ngày 23/02
Đối đầu Aston Villa vs Chelsea
Lịch phát sóng Aston Villa vs Chelsea
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 3
0.87U 3
0.981
2.88X
3.802
2.25Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Chelsea
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Aston Villa vs Chelsea: Diễn biến chính
-
8'0-0Oluwatosin Adarabioyo
Trevoh Thomas Chalobah -
9'0-1
Enzo Fernandez (Assist:Pedro Neto)
-
46'Marcus Rashford
Jacob Ramsey0-1 -
56'0-1Enzo Fernandez
-
57'Marco Asensio Willemsen (Assist:Marcus Rashford)1-1
-
59'Marco Asensio Willemsen Goal awarded1-1
-
60'Lamare Bogarde
Tyrone Mings1-1 -
69'John McGinn1-1
-
70'Andres Garcia
Matthew Cash1-1 -
72'1-1Christopher Nkunku
-
76'1-1Jadon Sancho
Christopher Nkunku -
77'Leon Bailey
Ollie Watkins1-1 -
78'Donyell Malen
Morgan Rogers1-1 -
89'Marco Asensio Willemsen (Assist:Marcus Rashford)2-1
-
89'2-1Moises Caicedo
-
Aston Villa vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen5Tyrone Mings4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans7John McGinn41Jacob Ramsey21Marco Asensio Willemsen27Morgan Rogers11Ollie Watkins7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer8Enzo Fernandez18Christopher Nkunku24Reece James25Moises Caicedo27Malo Gusto23Trevoh Thomas Chalobah6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
31Leon Bailey17Donyell Malen26Lamare Bogarde16Andres Garcia9Marcus Rashford12Lucas Digne48Oliwier Zych25Robin Olsen56Jamaldeen JimohOluwatosin Adarabioyo 4Jadon Sancho 19Mathis Amougou 39Robert Sanchez 1Kiernan Dewsbury-Hall 22Tyrique George 32Ishe Samuels-Smith 62Josh Acheampong 34Shim Mheuka 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Aston VillaChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
482Số đường chuyền442
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
11Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người2
-
-
9Đánh chặn5
-
-
14Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass26
-
-
104Pha tấn công73
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 27 | 19 | 7 | 1 | 64 | 26 | 38 | 64 | T T H T H T |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 47 | H T B T B B |
4 | Manchester City | 26 | 13 | 5 | 8 | 52 | 37 | 15 | 44 | H T T B T B |
5 | Newcastle United | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 36 | 10 | 44 | T B T B B T |
6 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
7 | Chelsea | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | H T B T B B |
8 | Aston Villa | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 41 | -2 | 42 | H H B H H T |
9 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
10 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh