Kết quả Barcelona vs Young Boys, 02h00 ngày 02/10
Kết quả Barcelona vs Young Boys
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Young Boys, 2h ngày 02/10
Lịch phát sóng Barcelona vs Young Boys
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
-
Young Boys 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.85+2.5
0.97O 3.75
0.83U 3.75
0.971
1.18X
7.002
13.00Hiệp 1-1
0.70+1
1.13O 1.5
0.79U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Young Boys
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Barcelona vs Young Boys: Diễn biến chính
-
8'Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)1-0
-
34'Raphael Dias Belloli,Raphinha2-0
-
36'2-0Ebrima Colley
-
37'Inigo Martinez Berridi (Assist:Pedro Golzalez Lopez)3-0
-
40'3-0Filip Ugrinic
-
51'Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi)4-0
-
58'4-0Cheikh Niasse
Filip Ugrinic -
58'4-0Zachary Athekame
Lewin Blum -
64'Anssumane Fati
Pedro Golzalez Lopez4-0 -
64'Hector Fort
Pau Cubarsi4-0 -
73'4-0Alan Virginius
Ebrima Colley -
73'4-0Silvere Ganvoula Mboussy
Cedric Jan Itten -
75'Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski4-0 -
75'Frenkie De Jong
Lamine Yamal4-0 -
81'Mohamed Aly Camara(OW)5-0
-
82'5-0Lukasz Lakomy
Kastriot Imeri -
84'Andres Cuenca
Inigo Martinez Berridi5-0 -
90'5-0Joel Almada Monteiro Goal Disallowed
-
FC Barcelona vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado7Ferran Torres11Raphael Dias Belloli,Raphinha19Lamine Yamal9Robert Lewandowski9Cedric Jan Itten77Joel Almada Monteiro10Kastriot Imeri7Filip Ugrinic11Ebrima Colley30Sandro Lauper27Lewin Blum13Mohamed Aly Camara4Tanguy Zoukrou3Jaouen Hadjam33Marvin Keller
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong10Anssumane Fati18Pau Victor Delgado32Hector Fort39Andres Cuenca40Aron Yaakobishvili35Gerard Martin14Pablo Torre26Ander Astralaga36Sergi Dominguez41Guille Fernandez42Toni FernandezSilvere Ganvoula Mboussy 35Alan Virginius 21Lukasz Lakomy 8Zachary Athekame 24Cheikh Niasse 20Elia Meschack 15Abdu Conte 22David von Ballmoos 26Darian Males 39Dario Marzino 40Mats Seiler 55Miguel Chaiwa 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickRaphael Wicky
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Barcelona vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
BarcelonaYoung Boys
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút1
-
-
17Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
668Số đường chuyền282
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị6
-
-
11Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
16Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass30
-
-
132Pha tấn công25
-
-
88Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp