Kết quả Bayer Leverkusen vs AC Milan, 02h00 ngày 02/10
Kết quả Bayer Leverkusen vs AC Milan
Nhận định, soi kèo Bayer Leverkusen vs AC Milan, 2h ngày 2/10
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs AC Milan
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
-
Bayer Leverkusen 21AC Milan 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 3
0.88U 3
0.941
1.57X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs AC Milan
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bayer Leverkusen vs AC Milan: Diễn biến chính
-
8'Aleix Garcia Serrano0-0
-
21'Victor Boniface Goal Disallowed0-0
-
51'Victor Boniface1-0
-
62'1-0Alvaro Morata
Tammy Abraham -
74'Jeremie Frimpong1-0
-
75'Martin Terrier
Victor Boniface1-0 -
75'Robert Andrich
Aleix Garcia Serrano1-0 -
79'1-0Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic -
82'Exequiel Palacios
Amine Adli1-0 -
84'1-0Alvaro Morata
-
89'Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo1-0 -
89'Nathan Tella
Florian Wirtz1-0 -
90'1-0Samuel Chimerenka Chukwueze
-
90'1-0Fikayo Tomori
-
Bayer Leverkusen vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz21Amine Adli22Victor Boniface90Tammy Abraham11Christian Pulisic14Tijani Reijnders10Rafael Leao29Youssouf Fofana8Ruben Loftus Cheek22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior46Matteo Gabbia23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
25Exequiel Palacios11Martin Terrier44Jeanuel Belocian8Robert Andrich19Nathan Tella17Matej Kovar14Patrik Schick23Nordi Mukiele7Jonas Hofmann36Niklas Lomb13Arthur Augusto de Matos SoaresSamuel Chimerenka Chukwueze 21Alvaro Morata 7Malick Thiaw 28Filippo Terracciano 42Lapo Nava 69Lorenzo Torriani 96Davide Calabria 2Starhinja Pavlovic 31Noah Okafor 17Yunus Musah 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoPaulo Fonseca
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
4Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
565Số đường chuyền550
-
-
92%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu28
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người2
-
-
9Đánh chặn14
-
-
9Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách10
-
-
22Long pass20
-
-
103Pha tấn công97
-
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp