Kết quả Benfica vs Barcelona, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Benfica vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 2'
    Evangelos Pavlidis (Assist:Alvaro Fernandez) goal 
    1-0
  • 12'
    1-0
    Alejandro Balde Penalty awarded
  • 13'
    1-1
    goal Robert Lewandowski
  • 22'
    Evangelos Pavlidis goal 
    2-1
  • 30'
    Evangelos Pavlidis goal 
    3-1
  • 36'
    3-1
    Pablo Martin Paez Gaviria
  • 61'
    Leandro Barreiro Martins  
    Fredrik Aursnes  
    3-1
  • 62'
    3-1
     Fermin Lopez
     Pablo Martin Paez Gaviria
  • 62'
    3-1
     Frenkie De Jong
     Marc Casado
  • 64'
    3-2
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 66'
    3-2
    Jules Kounde
  • 68'
    Ronald Federico Araujo da Silva(OW)
    4-2
  • 71'
    Alexander Bahr  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    4-2
  • 71'
    Angel Fabian Di Maria  
    Andreas Schjelderup  
    4-2
  • 74'
    4-2
     Ferran Torres
     Alejandro Balde
  • 74'
    4-2
     Eric Garcia
     Jules Kounde
  • 76'
    Alvaro Fernandez
    4-2
  • 78'
    4-3
    goal Robert Lewandowski
  • 80'
    Zeki Amdouni  
    Evangelos Pavlidis  
    4-3
  • 80'
    Benjamin Rollheiser  
    Orkun Kokcu  
    4-3
  • 86'
    4-4
    goal Eric Garcia (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
  • 90'
    4-5
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Ferran Torres)
  • 90'
    4-5
     Gerard Martin
     Lamine Yamal
  • 90'
    4-5
    Fermin Lopez
  • 90'
    4-5
    Frenkie De Jong
  • Benfica vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Benfica4-3-3
    1
    Anatolii Trubin
    3
    Alvaro Fernandez
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    4
    Antonio Silva
    44
    Tomas Araujo
    10
    Orkun Kokcu
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    8
    Fredrik Aursnes
    21
    Andreas Schjelderup
    14
    Evangelos Pavlidis
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    2
    Pau Cubarsi
    3
    Alejandro Balde
    25
    Wojciech Szczesny
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Benjamin Rollheiser
    11Angel Fabian Di Maria
    6Alexander Bahr
    18Leandro Barreiro Martins
    7Zeki Amdouni
    81Adrian Bajrami
    25Gianluca Prestianni
    9Arthur Mendonca Cabral
    37Jan-Niklas Beste
    24Samuel Jumpe Soares
    84Joao Rego
    60Nuno Felix
    Frenkie De Jong 21
    Ferran Torres 7
    Eric Garcia 24
    Fermin Lopez 16
    Gerard Martin 35
    Andreas Christensen 15
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Anssumane Fati 10
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Hector Fort 32
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
    Hans Dieter Flick
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Benfica vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Benfica
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    731
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    18
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    168
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0