Kết quả Benfica vs Barcelona, 03h00 ngày 22/01
Kết quả Benfica vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Benfica vs Barcelona, 3h ngày 22/01
Đối đầu Benfica vs Barcelona
Lịch phát sóng Benfica vs Barcelona
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202503:00
-
Benfica 14Barcelona 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.75
0.83U 2.75
1.051
3.70X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs Barcelona
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Benfica vs Barcelona: Diễn biến chính
-
2'Evangelos Pavlidis (Assist:Alvaro Fernandez)1-0
-
12'1-0Alejandro Balde Penalty awarded
-
13'1-1Robert Lewandowski
-
22'Evangelos Pavlidis2-1
-
30'Evangelos Pavlidis3-1
-
36'3-1Pablo Martin Paez Gaviria
-
61'Leandro Barreiro Martins
Fredrik Aursnes3-1 -
62'3-1Fermin Lopez
Pablo Martin Paez Gaviria -
62'3-1Frenkie De Jong
Marc Casado -
64'3-2Raphael Dias Belloli,Raphinha
-
66'3-2Jules Kounde
-
68'Ronald Federico Araujo da Silva(OW)4-2
-
71'Alexander Bahr
Muhammed Kerem Akturkoglu4-2 -
71'Angel Fabian Di Maria
Andreas Schjelderup4-2 -
74'4-2Ferran Torres
Alejandro Balde -
74'4-2Eric Garcia
Jules Kounde -
76'Alvaro Fernandez4-2
-
78'4-3Robert Lewandowski
-
80'Zeki Amdouni
Evangelos Pavlidis4-3 -
80'Benjamin Rollheiser
Orkun Kokcu4-3 -
86'4-4Eric Garcia (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
90'4-5Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Ferran Torres)
-
90'4-5Gerard Martin
Lamine Yamal -
90'4-5Fermin Lopez
-
90'4-5Frenkie De Jong
-
Benfica vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva44Tomas Araujo10Orkun Kokcu61Florentino Ibrain Morris Luis8Fredrik Aursnes21Andreas Schjelderup14Evangelos Pavlidis17Muhammed Kerem Akturkoglu9Robert Lewandowski19Lamine Yamal6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva2Pau Cubarsi3Alejandro Balde25Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
32Benjamin Rollheiser11Angel Fabian Di Maria6Alexander Bahr18Leandro Barreiro Martins7Zeki Amdouni81Adrian Bajrami25Gianluca Prestianni9Arthur Mendonca Cabral37Jan-Niklas Beste24Samuel Jumpe Soares84Joao Rego60Nuno FelixFrenkie De Jong 21Ferran Torres 7Eric Garcia 24Fermin Lopez 16Gerard Martin 35Andreas Christensen 15Ignacio Pena Sotorres 13Anssumane Fati 10Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Hector Fort 32Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtHans Dieter Flick
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Benfica vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
BenficaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút5
-
-
9Sút Phạt9
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
248Số đường chuyền731
-
-
71%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn18
-
-
13Ném biên22
-
-
26Cản phá thành công15
-
-
14Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass18
-
-
55Pha tấn công168
-
-
18Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp